Nâng cấp Fusaka của Ethereum, kích hoạt ngày 03 tháng 12 năm 2025, là dấu mốc then chốt trong tiến trình phát triển của Ethereum với vai trò là hạ tầng blockchain cốt lõi. Tên Fusaka kết hợp giữa “Osaka” (dự án lớp thực thi) và “Fulu” (dự án lớp đồng thuận), đại diện cho lần nâng cấp trọng yếu thứ hai trong năm 2025, tiếp nối lộ trình đa giai đoạn với các đổi mới trước đó như Merge, Shanghai/Capella, Dencun và Pectra. Nâng cấp này định hình lại chiến lược của Ethereum, đặc biệt khi giải quyết bài toán cốt lõi về khả năng cung ứng dữ liệu cho layer-2 rollup và xây dựng mô hình phí bền vững trên toàn hệ sinh thái.
Fusaka đem đến các thay đổi giao thức được thiết kế chuyên biệt nhằm gia tăng thông lượng dữ liệu, giảm chi phí giao dịch cho layer-2 rollup và hoàn thiện quy trình xác thực dữ liệu trên toàn mạng. Trọng tâm của nâng cấp là xử lý các tồn đọng lâu dài liên quan đến xử lý block và giao dịch, đồng thời nâng cao độ tin cậy, tốc độ đồng bộ mạng. Cấu trúc kỹ thuật dựa trên loạt đổi mới chủ chốt: PeerDAS (Peer Data Availability Sampling) qua EIP-7594 — đổi mới căn bản phương thức xác thực dữ liệu; mở rộng dung lượng blob, kế thừa công nghệ blob từ bản Dencun; và cơ chế gas cải tiến qua EIP-7918, kiểm soát phí blob theo chi phí thực thi. Những điều chỉnh này phối hợp tạo nên một Ethereum tối ưu, mở rộng mà vẫn đảm bảo bảo mật, đồng thời nâng cao công suất xử lý. Nâng cấp này giúp Ethereum đạt mức trên 100.000 giao dịch/giây qua layer-2 rollup mà vẫn giữ cho node nhẹ, dễ truy cập, chứng minh tầm nhìn mở rộng dựa trên đổi mới giao thức thay vì tập trung hóa.
Điểm thay đổi cốt lõi của Fusaka nằm ở việc tái thiết cách tiếp cận vấn đề cung ứng dữ liệu cho mạng Ethereum. Trước đây, mọi node đầy đủ đều phải tải và lưu toàn bộ dữ liệu blob do các hệ thống layer-2 tạo ra, dẫn tới áp lực lớn về băng thông và lưu trữ — cản trở sự tham gia mạng. PeerDAS giải quyết nút thắt này bằng cơ chế lấy mẫu, loại bỏ yêu cầu lưu trữ dữ liệu đồng bộ trên toàn bộ node. Giờ đây, các node chỉ cần ngẫu nhiên lấy mẫu phần nhỏ dữ liệu blob, xác thực mật mã, và cùng xác nhận tính sẵn sàng dữ liệu mà không cần toàn bộ thông tin. Sự chuyển đổi này là bước ngoặt kỹ thuật, khắc phục điểm nghẽn lớn nhất từng hạn chế khả năng mở rộng layer-2 của Ethereum.
Mở rộng dung lượng blob tác động trực tiếp tới kinh tế giao dịch của toàn hệ sinh thái layer-2. Blob là kho lưu trữ tạm thời để layer-2 tập hợp dữ liệu rollup, gửi lên Ethereum với chi phí thấp hơn nhiều so với lưu calldata truyền thống. Việc tăng dung lượng blob và áp dụng cơ chế phí bền vững qua EIP-7918 giúp các giải pháp layer-2 vận hành hiệu quả hơn cho cả người dùng lẫn nhà phát triển. Fusaka còn tăng giới hạn gas block, bổ sung giới hạn gas cho từng giao dịch, tối ưu hiệu suất và bảo mật toàn mạng. Tập hợp các điều chỉnh này đã thay đổi căn bản cách layer-2 tương tác với layer-1, tạo động lực kinh tế cho cả hạ tầng lẫn người dùng. Sự phối hợp các cơ chế này giúp mạng xử lý lượng giao dịch và hoạt động khổng lồ, đồng thời bảo toàn các đặc tính bảo mật, phi tập trung định hình giá trị cốt lõi của Ethereum.
PeerDAS là đóng góp kỹ thuật then chốt của Fusaka cho hạ tầng mở rộng của Ethereum. Cơ chế xác thực khả năng cung ứng dữ liệu dựa trên lấy mẫu này đã đổi mới hoàn toàn phương thức xác thực dữ liệu từ layer-2. Thay vì mọi node đều phải tải và xác thực toàn bộ dữ liệu blob — điều khiến nhu cầu băng thông tăng theo cấp số nhân khi hoạt động mạng tăng — PeerDAS phân phối nhiệm vụ xác thực qua các giao thức lấy mẫu ngẫu nhiên. Mỗi node chỉ xác thực một phần nhỏ dữ liệu, nhưng tổng thể mạng lưới vẫn đảm bảo về mặt xác suất rằng dữ liệu luôn sẵn sàng. Cách làm này duy trì các tiêu chuẩn bảo mật của cơ chế đồng thuận Ethereum, đồng thời xóa bỏ rào cản từng cản trở tăng trưởng dung lượng blob.
| Khía cạnh | Trước Fusaka | Sau Fusaka |
|---|---|---|
| Yêu cầu lưu trữ dữ liệu | Mọi node lưu toàn bộ dữ liệu blob | Node chỉ lưu mẫu dữ liệu ngẫu nhiên |
| Dung lượng blob | Bị giới hạn bởi lưu trữ node | Thông lượng mở rộng mạnh |
| Hiệu suất mạng lưới | Băng thông yêu cầu cao | Tối ưu hóa tài nguyên |
| Giới hạn mở rộng | Layer-2 phụ thuộc năng lực L1 | Hỗ trợ trên 100.000 TPS |
| Tham gia node | Đòi hỏi cao với nhà vận hành | Dễ tiếp cận hơn cho mạng lưới |
Việc đề cập đến Verkle Trees cùng Fusaka phản ánh tầm nhìn kiến trúc dài hạn của Ethereum. Dù Verkle Trees chưa phải trọng tâm của Fusaka, chúng nằm trong lộ trình giai đoạn “Verge” của Ethereum, tiếp bước “Surge” mà Fusaka thúc đẩy. Verkle Trees cung cấp giải pháp quản lý dữ liệu và trạng thái mới, với bằng chứng mật mã giúp client nhẹ giảm lượng dữ liệu cần tải, xác thực. Fusaka chuẩn bị điều kiện để Ethereum chuyển tiếp sang các cấu trúc dữ liệu tiên tiến nhờ xây dựng PeerDAS như giải pháp trung gian. Kết hợp PeerDAS trong ngắn hạn và Verkle Trees ở trung hạn tạo nên chiến lược mở rộng tổng thể, vừa bảo toàn bảo mật, phân quyền, vừa mở rộng công suất giao dịch theo cấp số nhân. Cách tiếp cận nhiều tầng lớp này thể hiện định hướng ưu tiên đồng thời cả hiệu quả ngắn hạn lẫn nhất quán kiến trúc xuyên suốt các chu kỳ nâng cấp Ethereum.
Với nhà phát triển Ethereum, Fusaka mở ra khả năng mở rộng ETH và các chiến lược triển khai layer-2 hoàn toàn mới. Việc giảm mạnh chi phí giao dịch trên layer-2 cùng thông lượng tăng đột biến tạo điều kiện cho các ứng dụng từng không khả thi về kinh tế trở nên vận hành hiệu quả. Các nhà phát triển có thể xây dựng ứng dụng phục vụ đại chúng — từ thanh toán, game đến nền tảng xã hội — mà không buộc người dùng chịu phí gas quá lớn. Mở rộng blob và có PeerDAS giúp các giải pháp layer-2 tập trung vào trải nghiệm người dùng, thay vì bị bó buộc bởi giới hạn năng lực. Sự thay đổi này tạo điều kiện cho thế hệ ứng dụng Ethereum 2025, nơi nhiều nền tảng layer-2 cùng tồn tại, mỗi nền tảng tối ưu cho một vai trò chuyên biệt — tài chính, game, lưu trữ, tính toán. Đối với nhà phát triển trên Gate, khả năng mở rộng mới của Ethereum củng cố hạ tầng cho giao dịch token, các giao thức DeFi, rút ngắn thời gian xử lý và giảm ma sát giao dịch trên toàn hệ sinh thái.
Lợi ích Fusaka mang lại còn lan tỏa đến nhà đầu tư, người nắm giữ token. Nâng cấp này giải quyết hạn chế lớn của Ethereum: chi phí giao dịch tăng vọt khi mạng tắc nghẽn. Bằng cách tăng thông lượng, áp dụng cơ chế phí bền vững, Fusaka giảm biến động chi phí, nâng cao trải nghiệm người dùng. Điều này củng cố vị thế cạnh tranh của Ethereum trước các nền tảng blockchain khác, thúc đẩy tăng trưởng người dùng và ứng dụng. Tác động Fusaka lên giá ETH chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, gồm bối cảnh thị trường, chính sách và xu hướng vĩ mô. Nhưng lịch sử cho thấy các nâng cấp kỹ thuật lớn mở rộng năng lực mạng lưới thường thu hút nhà đầu tư, thúc đẩy phát triển. Giảm chi phí giao dịch layer-2 tăng giá trị kinh tế toàn hệ sinh thái Ethereum, khi các giao dịch từng kém hiệu quả trở nên hợp lý hơn. Điều này mở rộng thị trường ứng dụng, dịch vụ Ethereum, tạo động lực tăng giá trị ETH dài hạn. Đồng thời, nâng cấp Fusaka củng cố uy tín Ethereum trong thực thi lộ trình kỹ thuật — yếu tố then chốt thúc đẩy niềm tin, quyết định phân bổ vốn của các nhà đầu tư tổ chức giữa Ethereum và các nền tảng blockchain cạnh tranh.
Mời người khác bỏ phiếu
Nội dung