
EthereumPoW (ETHW) là blockchain hình thành từ sự chia rẽ lớn trong cộng đồng Ethereum. Khi Ethereum chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS) vào tháng 09 năm 2022—sự kiện được gọi là The Merge—một bộ phận cộng đồng đã chọn bảo vệ mô hình PoW gốc bằng cách thực hiện một hard fork. EthereumPoW trở thành giải pháp thay thế cho những người muốn tiếp tục vận hành trên nền tảng khai thác, duy trì truyền thống nguyên bản của Ethereum trước thay đổi công nghệ quan trọng này.
Lịch sử của EthereumPoW gắn bó chặt chẽ với quá trình phát triển của chính Ethereum. Vitalik Buterin đã đề xuất Ethereum vào năm 2013 và ra mắt vào năm 2015, nhanh chóng trở thành nền tảng trọng yếu cho tài chính phi tập trung (DeFi) và hợp đồng thông minh. Năm 2016, sau khi xảy ra vụ hack “The DAO”, Ethereum lần đầu chia tách, tạo ra Ethereum Classic (ETC) đồng thời bảo toàn chuỗi chính. Việc nâng cấp Ethereum 2.0 bắt đầu từ năm 2020, hướng đến mục tiêu chuyển đổi hoàn toàn từ PoW sang PoS nhằm nâng cao hiệu quả năng lượng và khả năng mở rộng mạng lưới.
Dấu mốc quan trọng là The Merge vào tháng 09 năm 2022, khi lớp đồng thuận (beacon chain) được hợp nhất với lớp thực thi (chuỗi Ethereum cũ), chính thức thay thế PoW bằng PoS. Sự thay đổi này làm dấy lên lo ngại lớn trong cộng đồng thợ đào về giá trị của các thiết bị khai thác chuyên dụng đã đầu tư. Đáp lại, Chandler Guo—một nhân vật kỳ cựu trong lĩnh vực crypto—đã đề xuất EthereumPoW vào ngày 27 tháng 07 năm 2022. Mainnet được triển khai vào ngày 13 tháng 09 năm 2022, chỉ một ngày sau The Merge, mang lại lựa chọn thực tiễn cho các thợ đào. Dự án nhận được sự ủng hộ của nhiều nhân vật lớn như Justin Sun, nhà sáng lập Tron, củng cố vị thế hợp pháp của EthereumPoW cho những người muốn duy trì cơ chế đồng thuận cũ.
EthereumPoW sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) giống như Bitcoin và Ethereum trước đây. Trong cơ chế này, thợ đào cạnh tranh giải các bài toán mật mã phức tạp. Khi một thợ đào giải thành công thử thách này, họ có quyền đề xuất một khối mới lên blockchain và thêm các giao dịch đang chờ xử lý.
Để duy trì tính phi tập trung và khả năng chống kiểm duyệt, cần có sự tham gia của đông đảo thợ đào độc lập. Điều này bảo đảm không nhóm nhỏ nào có thể kiểm soát việc xác thực giao dịch hoặc làm suy yếu tính toàn vẹn của mạng lưới. Thợ đào ETHW thực hiện quy trình này bằng cách giải các bài toán mật mã để xác thực giao dịch và sản xuất khối mới. Đổi lại, họ nhận được ETHW—đồng tiền mã hóa gốc của EthereumPoW—như phần thưởng xứng đáng cho công sức và năng lượng đã bỏ ra. Cơ chế này duy trì mô hình PoW trên chuỗi ETHPoW và tiếp tục tạo động lực cho những người bảo vệ, duy trì mạng lưới.
ETHW Coin là tiền mã hóa gốc của blockchain EthereumPoW, đóng vai trò là phương tiện thanh toán cho các giao dịch và là phần thưởng cho thợ đào bảo vệ mạng lưới. Tổng cung và cung lưu hành đều tuân thủ các tham số xác định tại thời điểm fork. Khi EthereumPoW tách ra từ Ethereum qua hard fork, nó thừa hưởng nguồn cung lưu hành tại thời điểm snapshot. Tuy nhiên, có một chi tiết kỹ thuật quan trọng: do cơ chế staking của Ethereum—chỉ cho nạp vào mà không rút ra—một lượng lớn ETH bị khóa trên Ethereum không thể truy cập trên chuỗi EthereumPoW. Hạn chế này khiến lượng ETHW lưu hành thực tế bị giảm cho người dùng.
Khác với token ERC20 truyền thống, ETHW không có hợp đồng riêng biệt vì nó là một phần của giao thức lõi blockchain. Khi hard fork diễn ra, tất cả holder Ethereum tại thời điểm snapshot tự động nhận số lượng ETHW tương ứng trong ví của mình. Người dùng chỉ cần thêm RPC mainnet EthereumPoW vào ví là có thể xem và sử dụng ETHW. Dù đôi khi bị nhầm là “airdrop”, thực chất đây là hệ quả trực tiếp từ quá trình fork.
ETHW giữ hai vai trò chủ chốt trong hệ sinh thái EthereumPoW. Thứ nhất, nó là nhiên liệu cho mọi giao dịch và thực thi hợp đồng thông minh trên mạng lưới—yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động on-chain. Thứ hai, ETHW thưởng trực tiếp cho thợ đào thông qua hai hình thức: phần thưởng khối (ETHW mới được tạo ra cho mỗi khối) và phí giao dịch (do người dùng thanh toán). Giá trị thị trường của ETHW bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế như cung cầu, mức độ ứng dụng và tâm lý thị trường tiền mã hóa. Ngoài vai trò kỹ thuật, ETHW cũng là tài sản đầu tư, chịu biến động và động lực đặc trưng của thị trường crypto.
EthereumPoW duy trì các chức năng tương tự Ethereum trước The Merge, đảm bảo giá trị thực tiễn trên nhiều lĩnh vực thông qua mô hình PoW. Nền tảng này hỗ trợ đa dạng ứng dụng, minh chứng cho vị thế của nó trong hệ sinh thái blockchain.
Đối với hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (DApp), ETHW giúp nhà phát triển xây dựng, triển khai các ứng dụng tiên tiến. Hợp đồng thông minh hoạt động như thỏa thuận số tự động, loại bỏ nhu cầu bên trung gian và bảo đảm an toàn nhờ mã nguồn minh bạch, xác minh được.
Trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi), ETHW vận hành các nền tảng cung cấp dịch vụ tài chính mà không cần qua trung gian truyền thống. Người dùng có thể vay tiền, gửi tài sản vào các giao thức cho vay, tham gia các chiến lược yield farming—all ngay trong môi trường phi tập trung, minh bạch.
Thị trường token không thể thay thế (NFT) và sưu tầm số phát triển mạnh trên mạng ETHW, cho phép sáng tạo, giao dịch và kinh doanh tài sản số độc nhất. Điều này mở ra cơ hội thu nhập mới cho nghệ sĩ, nhà sưu tầm, và nhà sáng tạo nội dung số.
Trong lĩnh vực game và metaverse, ETHW hỗ trợ môi trường nhập vai dựa trên blockchain. Các dự án này cho phép mã hóa tài sản trong game và tạo thế giới ảo do người dùng sở hữu, mở ra cơ hội kinh tế mới cho nhà phát triển và thành viên cộng đồng.
Tương lai của EthereumPoW phụ thuộc vào những thách thức cố hữu của mô hình Proof of Work. PoW thúc đẩy thợ đào giải các bài toán ngày càng phức tạp để tạo khối hợp lệ—quá trình này tiêu tốn lượng lớn năng lượng và ngày càng tăng. Khi sức mạnh tính toán của mạng tăng, độ khó khai thác cũng tăng, khiến tiêu thụ năng lượng leo thang và cuối cùng trở nên không bền vững. Phần lớn năng lượng bị lãng phí vào các lần khai thác thất bại, làm tăng lo ngại về môi trường.
Chính những vấn đề này đã thúc đẩy Ethereum chuyển sang Proof of Stake. PoS giúp giảm mạnh tiêu thụ năng lượng và hỗ trợ mạng lưới mở rộng, đánh dấu bước tiến công nghệ vượt bậc. Mặc dù EthereumPoW vẫn hấp dẫn thợ đào đầu tư vào thiết bị chuyên dụng, PoS lại là phương án hiệu quả hơn về tài nguyên tính toán và năng lượng.
Nhìn về phía trước, PoS đang được triển khai, tối ưu trên nhiều blockchain, có tiềm năng tái định hình bảo mật blockchain—và có thể xóa bỏ hoàn toàn hình thức khai thác truyền thống. Vẫn chưa thể khẳng định PoS sẽ thay thế hoàn toàn PoW hay hai mô hình sẽ cùng tồn tại như các phương án bổ trợ trong hạ tầng blockchain tương lai. Kết quả sẽ phụ thuộc vào tiến bộ công nghệ, biến động kinh tế và quyết định của cộng đồng trong những năm tới.
EthereumPoW (ETHW) đánh dấu sự chia tách lớn trong tiến trình phát triển tiền mã hóa, xuất phát từ bất đồng về định hướng công nghệ của Ethereum. Bằng cách bảo tồn mô hình Proof of Work gốc, ETHW mang đến lựa chọn thay thế cho thợ đào và người dùng ưa chuộng cách tiếp cận đồng thuận truyền thống. Ethereum PoW có thể xem là sự tiếp nối của giao thức nguyên bản, giữ nguyên các đặc điểm kỹ thuật đồng thời tách biệt về mô hình đồng thuận. Dù đối mặt với các thách thức về hiệu quả năng lượng và tính bền vững lâu dài, EthereumPoW vẫn duy trì giá trị thực tiễn trong hợp đồng thông minh, DeFi, NFT và game. Token ETHW giữ vai trò kỹ thuật và đầu tư quan trọng trong hệ sinh thái này. Khi công nghệ blockchain phát triển, tương lai của EthereumPoW sẽ tùy thuộc vào khả năng thích nghi, mức độ ứng dụng và sự cân bằng giữa hai mô hình PoW—PoS trong lĩnh vực crypto.
ETH PoW (EthereumPoW) là blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work. Hoạt động tương tự Ethereum nguyên bản trước khi chuyển sang Proof of Stake. Thợ đào xác thực giao dịch và nhận ETHW làm phần thưởng.
ETHW là quỹ Ethereum chi phí thấp, nắm giữ ether (ETH)—tài sản tiền mã hóa lớn thứ hai toàn cầu. Quỹ được quản lý bởi chuyên gia crypto, đem đến phương thức tiếp cận đơn giản với Ethereum.
Ethereum PoW dựa vào khai thác để xác thực giao dịch, tiêu hao nhiều năng lượng. Ethereum PoS dùng staking, giảm mạnh tiêu thụ năng lượng. PoS hiệu quả, bền vững hơn và cho phép người dùng nhận lợi nhuận từ việc staking ETH.
Ethereum PoW dựa vào thợ đào giải các bài toán phức tạp để xác thực giao dịch, tạo khối mới. Thợ đào cạnh tranh trong quy trình proof-of-work và nhận về ETH cho mỗi khối được thêm thành công vào chuỗi.











