Hiểu về Tỷ lệ Lạm phát Lý tưởng: Tại sao 2% lại quan trọng và Ngân hàng Trung ương nhắm tới nó như thế nào

Khi bạn quẹt thẻ tín dụng tại cửa hàng tạp hóa hoặc đổ xăng, bạn đang trải nghiệm lạm phát trực tiếp. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi tỷ lệ lạm phát mà các nhà kinh tế thực sự mong muốn là gì chưa? Cục Dự trữ Liên bang có một câu trả lời khá rõ ràng: 2%. Con số tưởng chừng đơn giản này thúc đẩy các quyết định lớn ảnh hưởng đến ví tiền, an ninh công việc và lợi nhuận đầu tư của bạn.

Mục tiêu 2%: Nó xuất phát từ đâu?

Tỷ lệ lạm phát lý tưởng không phải là ngẫu nhiên. Theo khung chính sách chính thức của Cục Dự trữ Liên bang, tỷ lệ lạm phát lý tưởng là 2% hàng năm—được đo bằng chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE)—đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa ổn định giá cả và tăng trưởng việc làm. Lý do? Khi các hộ gia đình và doanh nghiệp có thể dự đoán rằng lạm phát sẽ duy trì ở mức thấp và dự đoán được, họ sẽ đưa ra các quyết định tài chính tốt hơn về tiết kiệm, đầu tư và vay mượn.

Ngược lại, mức lạm phát quá thấp hoặc giảm mạnh mang lại những nguy hiểm thực sự. Nếu lạm phát giảm quá sâu, bạn có nguy cơ rơi vào giảm phát—kịch bản giá cả và tiền lương giảm trên toàn bộ nền kinh tế. Nghe có vẻ tốt cho đến khi bạn nhận ra rằng không ai muốn chi tiêu hoặc tuyển dụng khi giá cả ngày mai có thể thấp hơn. Mức lạm phát 2% vừa phải đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ, đảm bảo nền kinh tế duy trì đà tăng trưởng mà không rơi vào giảm phát hoặc giá cả tăng quá nhanh.

Tại sao chúng ta không thể giữ lạm phát ở mức 2% mãi?

Về lý thuyết, duy trì tỷ lệ lạm phát lý tưởng nghe có vẻ đơn giản. Nhưng trên thực tế, nó vô cùng phức tạp. Cục Dự trữ Liên bang chỉ có một công cụ chính: điều chỉnh lãi suất. Khi lạm phát tăng nóng, Fed nâng lãi suất để làm cho vay mượn trở nên đắt đỏ hơn, từ đó giảm chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp. Nhu cầu giảm xuống cuối cùng sẽ kéo giá cả đi xuống.

Nhưng đây là điểm khó khăn—không có hướng dẫn cụ thể về thời điểm chính xác để thực hiện. Việc tăng lãi suất mất vài tháng hoặc thậm chí vài quý để lan tỏa qua nền kinh tế. Fed luôn phải đối mặt với một lựa chọn tồi tệ: nâng lãi suất mạnh để chống lạm phát và đối mặt với nguy cơ gây ra suy thoái, hoặc nâng thận trọng và để lạm phát tăng vọt ngoài tầm kiểm soát. Năm 2022, các nhà phê bình cho rằng Fed đã phản ứng quá chậm, ban đầu xem lạm phát hậu đại dịch chỉ là tạm thời. Đến khi họ hành động quyết đoán hơn, nhiều người tin rằng việc đạt được một “đường mềm”—tăng trưởng chậm lại mà không gây suy thoái—đã trở nên gần như không thể.

Hiện tại, điều gì đang thúc đẩy lạm phát?

Lạm phát xuất phát từ một số mô hình cốt lõi. Khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn (như các đợt phong tỏa COVID hoặc lệnh cấm vận dầu của Nga), giá cả tăng vọt vì hàng hóa trở nên khan hiếm. Khi nhu cầu bùng nổ vượt quá khả năng sản xuất của nhà cung cấp, cạnh tranh đẩy giá lên cao hơn. Các gói kích thích của chính phủ trong đại dịch đã đưa thêm tiền vào túi người tiêu dùng, làm tăng nhu cầu ngay khi chuỗi cung ứng còn đang gặp khó khăn để phục hồi. Các cú sốc cụ thể cũng quan trọng—dịch cúm gia cầm năm 2022 đã tàn phá sản lượng trứng, đẩy giá lên cao ngất ngưởng.

Khung lý tưởng về tỷ lệ lạm phát giả định rằng những gián đoạn này cuối cùng sẽ trở lại bình thường. Nhưng giả định đó không phải lúc nào cũng đúng.

Cách cân bằng của Fed: Việc làm vs. Lạm phát

Đây là nơi chính sách trở nên nhạy cảm về mặt chính trị. Cục Dự trữ Liên bang hoạt động theo một nhiệm vụ kép: duy trì ổn định giá cả VÀ tối đa hóa việc làm. Những mục tiêu này thường mâu thuẫn. Tăng lãi suất để chống lạm phát thường gây ra mất việc làm khi các doanh nghiệp cắt giảm chi phí trong giai đoạn tăng trưởng chậm lại. Giữ lãi suất thấp để bảo vệ việc làm có thể để lạm phát tăng không kiểm soát.

Fed theo dõi tám chỉ số kinh tế chính khi ra quyết định: xu hướng tiền lương, số lượng việc làm, chi tiêu tiêu dùng, đầu tư doanh nghiệp, mô hình thu nhập, xu hướng giá cả, và biến động tỷ giá ngoại tệ. Đôi khi các tín hiệu này mâu thuẫn nhau, khiến các nhà hoạch định chính sách phải đoán mò. Ví dụ, thị trường lao động mạnh mẽ năm 2022 cho thấy nền kinh tế có thể chịu đựng nhiều lần tăng lãi suất hơn—dù rủi ro thất nghiệp vẫn còn đó.

Liệu Fed có thể thực sự đạt được mục tiêu của mình?

Thành thật mà nói? Không nhất quán. Các “đường mềm”—nơi nền kinh tế chậm lại đủ để giảm lạm phát mà không gây ra suy thoái—vẫn còn xa vời. Trong quá khứ, Fed chỉ thành công trong việc thực hiện một số ít “đường mềm” thành công (1965 và 1984 thường được nhắc đến). Rủi ro vượt quá mục tiêu là có thật: khi thất nghiệp bắt đầu tăng, chi tiêu của hộ gia đình sụp đổ không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm chi tiêu không thiết yếu, mà còn tạo ra một vòng xoáy giảm phát.

Lựa chọn thay thế—lạm phát đình trệ (stagflation)—là tồi tệ hơn. Sự kết hợp độc hại của lạm phát cao và thất nghiệp cao đã làm tê liệt Mỹ trong thập niên 1970. Stagflation là một kịch bản ác mộng vì các đợt tăng lãi suất nhằm chống lạm phát lại gây tổn hại thêm cho việc làm, trong khi mọi nỗ lực kích thích việc làm lại có nguy cơ đẩy giá lên cao hơn.

Điều này có ý nghĩa gì cho các khoản đầu tư của bạn?

Đối với nhà đầu tư, giai đoạn lạm phát cao đòi hỏi chiến lược phù hợp. Sự bất ổn của thị trường thường kích hoạt các đợt bán tháo bất kể các yếu tố cơ bản của công ty. Hãy xem xét chuyển hướng sang các tài sản chống lạm phát như các nhà bán lẻ thực phẩm, công ty năng lượng và đầu tư bất động sản. Các chứng khoán bảo vệ chống lạm phát như I bonds cũng có thể đảm bảo lợi nhuận vượt mức lạm phát.

Tóm lại: tỷ lệ lạm phát lý tưởng 2% không phải là một mục tiêu ngẫu nhiên—nó được điều chỉnh cẩn thận để giữ cho cả giá cả và thị trường việc làm khỏe mạnh. Khi Fed không đạt được mục tiêu đó, các làn sóng kinh tế ảnh hưởng đến tất cả mọi người từ người tiết kiệm, người lao động đến chủ doanh nghiệp. Hiểu rõ khung chính sách này giúp giải thích tại sao quyết định đầu tư và triển vọng việc làm của bạn đột nhiên trở nên mong manh trong những giai đoạn kinh tế biến động.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim