Tại sao cần nhận biết các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Khi đầu tư ngoại hối hoặc giao dịch quốc tế, việc nhanh chóng nhận diện các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia khác nhau là vô cùng quan trọng. Ký hiệu tiền tệ như một công cụ ghi nhớ trực quan, giúp nhà giao dịch ngay lập tức xác định loại tiền tệ liên quan, theo dõi biến động giá, tránh nhầm lẫn trong giao dịch. Ví dụ, thấy ký hiệu € là biết liên quan đến cặp tiền Euro (như EUR/USD), còn ký hiệu £ đại diện cho cặp tiền Bảng Anh (GBP/JPY).
Giá trị cốt lõi của ký hiệu tiền tệ nằm ở việc nâng cao hiệu quả nhận diện — viết “$40” rõ ràng và ngắn gọn hơn nhiều so với viết “40 đô la Mỹ”, trải nghiệm đọc cũng tốt hơn.
Phương pháp nhập nhanh trên bàn phím: So sánh Mac và Windows
Nếu bạn thường xuyên cần nhập các ký hiệu tiền tệ trong tài liệu hoặc nền tảng giao dịch, bảng phím tắt này sẽ giúp nâng cao hiệu suất công việc:
Tiền tệ
Mã tiền tệ
Ký hiệu
Phím tắt Mac
Phím tắt Windows
Euro
EUR
€
Shift+option+2
Alt+E
Bảng Anh
GBP
£
Option+3
Alt+L
Đô la Mỹ
USD
$
Shift+4
Shift+4
Yên Nhật
JPY
¥
Option+Y
Alt+Y
Cách phân biệt ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Trong thị trường tài chính toàn cầu, có một số ký hiệu được nhiều quốc gia sử dụng, dễ gây nhầm lẫn:
¥ hai nghĩa khác nhau
“¥” được sử dụng rộng rãi ở châu Á, nhưng đại diện cho các loại tiền khác nhau. Trung Quốc dùng nó để biểu thị Nhân dân tệ (CNY), Nhật Bản dùng để biểu thị Yên (JPY). Để tránh nhầm lẫn, cách đúng là thêm mã tiền tệ trước số tiền: CNY¥100 nghĩa là “100 Nhân dân tệ”, JPY¥100 nghĩa là “100 Yên”.
Ký hiệu $ vượt qua 30 quốc gia
Ký hiệu “$” tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế được hơn 30 quốc gia dùng làm ký hiệu tiền tệ, bao gồm:
Tiền tệ
Cách viết
Đô la Mỹ
US$
Đài tệ
NT$
Đô la Canada
C$
Real Brazil
R$
Đô Hong Kong
HK$
Đô Singapore
S$
Đô Úc
A$
Đô New Zealand
NZ$
Biểu tượng ฿ mang hai ý nghĩa
Trong thị trường ngoại hối, “฿” đại diện cho đồng Thái Lan (Baht). Nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, cùng ký hiệu này biểu thị Bitcoin, do đó cần dựa vào ngữ cảnh giao dịch để phân biệt.
Bảng đầy đủ ký hiệu tiền tệ chính của các quốc gia trên thế giới
Bảng dưới đây bao gồm các ký hiệu tiền tệ chính của khu vực châu Mỹ, châu Á, châu Âu và Trung Đông, châu Phi:
Khu vực
Quốc gia
Tên tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Canada
Đô la Canada
CAD
$
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥/元
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Hong Kong
Đô Hong Kong
HKD
$/HK$
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Singapore
Đô Singapore
SGD
$
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Ấn Độ
Rupee
INR
₹
Indonesia
Rupiah Indonesia
IDR
Rp
Malaysia
Ringgit
MYR
RM
Philippines
Peso
PHP
₱
Thái Lan
Baht
THB
฿
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Châu Đại Dương
Úc
Đô Úc
AUD
$
New Zealand
Đô New Zealand
NZD
$
Châu Âu
Vương quốc Anh
Bảng Anh
GBP
£
Khu vực Euro
Euro
EUR
€
Nga
Rúp
RUB
₽
Ukraine
Hryvnia Ukraine
UAH
₴
Thổ Nhĩ Kỳ
Lira
TRY
₺
Trung Đông & Châu Phi
UAE
Dirham
AED
د.إ
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Nigeria
Naira
NGN
₦
Kenya
Shilling Kenya
KES
Ksh
Nam Phi
Rand
ZAR
R
Hiểu về các cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối
Cặp tiền tệ trong ngoại hối thể hiện tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ, USD/GBP thể hiện tỷ giá của đô la Mỹ so với Bảng Anh — tức là một đô la có thể đổi được bao nhiêu bảng Anh.
Trong cặp tiền tệ, phần đứng trước (USD) gọi là “tiền tệ cơ sở”, phần đứng sau (GBP) gọi là “tiền tệ định giá”. Nhà đầu tư mua hoặc bán một trong hai loại tiền để đổi lấy loại còn lại, kiếm lợi từ biến động tỷ giá. Các cặp tiền phổ biến gồm EUR/USD (Euro so với Đô la Mỹ), GBP/JPY (Bảng Anh so với Yên Nhật) v.v.
Hiểu rõ các ký hiệu và ý nghĩa của các cặp tiền tệ này là bước nền tảng để tham gia giao dịch ngoại hối toàn cầu.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn nhanh về ký hiệu tiền tệ toàn cầu: Từ đô la Mỹ đến nhân dân tệ, tất cả các ký hiệu tiền tệ trong một lần duyệt
Tại sao cần nhận biết các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Khi đầu tư ngoại hối hoặc giao dịch quốc tế, việc nhanh chóng nhận diện các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia khác nhau là vô cùng quan trọng. Ký hiệu tiền tệ như một công cụ ghi nhớ trực quan, giúp nhà giao dịch ngay lập tức xác định loại tiền tệ liên quan, theo dõi biến động giá, tránh nhầm lẫn trong giao dịch. Ví dụ, thấy ký hiệu € là biết liên quan đến cặp tiền Euro (như EUR/USD), còn ký hiệu £ đại diện cho cặp tiền Bảng Anh (GBP/JPY).
Giá trị cốt lõi của ký hiệu tiền tệ nằm ở việc nâng cao hiệu quả nhận diện — viết “$40” rõ ràng và ngắn gọn hơn nhiều so với viết “40 đô la Mỹ”, trải nghiệm đọc cũng tốt hơn.
Phương pháp nhập nhanh trên bàn phím: So sánh Mac và Windows
Nếu bạn thường xuyên cần nhập các ký hiệu tiền tệ trong tài liệu hoặc nền tảng giao dịch, bảng phím tắt này sẽ giúp nâng cao hiệu suất công việc:
Cách phân biệt ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Trong thị trường tài chính toàn cầu, có một số ký hiệu được nhiều quốc gia sử dụng, dễ gây nhầm lẫn:
¥ hai nghĩa khác nhau
“¥” được sử dụng rộng rãi ở châu Á, nhưng đại diện cho các loại tiền khác nhau. Trung Quốc dùng nó để biểu thị Nhân dân tệ (CNY), Nhật Bản dùng để biểu thị Yên (JPY). Để tránh nhầm lẫn, cách đúng là thêm mã tiền tệ trước số tiền: CNY¥100 nghĩa là “100 Nhân dân tệ”, JPY¥100 nghĩa là “100 Yên”.
Ký hiệu $ vượt qua 30 quốc gia
Ký hiệu “$” tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế được hơn 30 quốc gia dùng làm ký hiệu tiền tệ, bao gồm:
Biểu tượng ฿ mang hai ý nghĩa
Trong thị trường ngoại hối, “฿” đại diện cho đồng Thái Lan (Baht). Nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, cùng ký hiệu này biểu thị Bitcoin, do đó cần dựa vào ngữ cảnh giao dịch để phân biệt.
Bảng đầy đủ ký hiệu tiền tệ chính của các quốc gia trên thế giới
Bảng dưới đây bao gồm các ký hiệu tiền tệ chính của khu vực châu Mỹ, châu Á, châu Âu và Trung Đông, châu Phi:
Hiểu về các cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối
Cặp tiền tệ trong ngoại hối thể hiện tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ, USD/GBP thể hiện tỷ giá của đô la Mỹ so với Bảng Anh — tức là một đô la có thể đổi được bao nhiêu bảng Anh.
Trong cặp tiền tệ, phần đứng trước (USD) gọi là “tiền tệ cơ sở”, phần đứng sau (GBP) gọi là “tiền tệ định giá”. Nhà đầu tư mua hoặc bán một trong hai loại tiền để đổi lấy loại còn lại, kiếm lợi từ biến động tỷ giá. Các cặp tiền phổ biến gồm EUR/USD (Euro so với Đô la Mỹ), GBP/JPY (Bảng Anh so với Yên Nhật) v.v.
Hiểu rõ các ký hiệu và ý nghĩa của các cặp tiền tệ này là bước nền tảng để tham gia giao dịch ngoại hối toàn cầu.