Giao dịch cặp tiền tệ forex phổ biến: Top 10 chiếm lĩnh thị trường toàn cầu

Khi nói đến giao dịch trên thị trường forex, việc lựa chọn cặp tiền phù hợp là chìa khóa thành công. Các nhà giao dịch dù có kinh nghiệm hay mới bắt đầu đều cần hiểu đặc điểm và hành vi của từng cặp tiền tệ. Bài viết này sẽ giới thiệu 10 cặp tiền tệ nổi tiếng và phổ biến nhất trên thị trường forex, cùng với cách giao dịch hiệu quả cho từng cặp.

Kiến thức cơ bản: Cặp tiền forex là gì

Cặp tiền forex gồm hai loại tiền tệ, trong đó có (Tiền tệ cơ sở) và (Tiền tệ báo giá). Ví dụ, trong cặp EUR/USD, Euro là tiền tệ cơ sở, còn đô la Mỹ là tiền tệ báo giá.

Tỷ giá hối đoái như EUR/USD = 1.3045 có nghĩa là 1 Euro bằng 1.3045 đô la Mỹ. Sự biến động của tỷ giá này được đo bằng Pips (Phần trăm trong điểm), là đơn vị mà nhà giao dịch dùng để đánh giá lợi nhuận và thua lỗ.

Tỷ giá của cặp tiền forex liên tục biến đổi do các yếu tố như:

  • Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia
  • Dữ liệu kinh tế vĩ mô (GDP, lạm phát, dữ liệu việc làm)
  • Sự kiện chính trị
  • Tâm lý và điều kiện thị trường toàn cầu

Nhà giao dịch tận dụng các biến động này để kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá trị. Hiểu rõ các yếu tố này càng tốt, quyết định giao dịch của bạn sẽ càng chính xác và hiệu quả hơn.

Bảng so sánh 10 cặp tiền forex phổ biến toàn cầu

Cặp tiền Tiền tệ Khoảng Pips Tỷ lệ giao dịch (%)
EUR/USD Euro / Đô la Mỹ 50–70 20–25%
USD/JPY Đô la Mỹ / Yên Nhật 40–60 10–15%
GBP/USD Bảng Anh / Đô la Mỹ 60–80 8–10%
USD/CHF Đô la Mỹ / Franc Thụy Sỹ 40–60 5–8%
AUD/USD Đô la Úc / Đô la Mỹ 50–70 5–7%
USD/CAD Đô la Mỹ / Đô la Canada 40–60 4–6%
EUR/GBP Euro / Bảng Anh 20–40 2–4%
USD/CNY Đô la Mỹ / Nhân dân tệ Trung Quốc 20–40 2–3%
NZD/USD Đô la New Zealand / Đô la Mỹ 30–50 1–3%
USD/HKD Đô la Mỹ / Đô la Hồng Kông 10–30 1–2%

Phân tích từng cặp tiền forex

1. EUR/USD: Nữ hoàng của thị trường forex

EUR/USD, Euro - Đô la Mỹ, là cặp tiền được giao dịch nhiều nhất và thu hút sự chú ý cao nhất, phản ánh vị thế kinh tế và mối quan hệ thương mại giữa hai trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới.

Các yếu tố chính thúc đẩy EUR/USD:

  • Chính sách lãi suất của ECB (Ngân hàng Trung ương Châu Âu) và Fed (Ngân hàng Trung ương Mỹ)
  • Dữ liệu GDP và lạm phát
  • Các sự kiện địa chính trị như Brexit hoặc khủng hoảng kinh tế

Thông tin đặc biệt:

  • Thanh khoản cực cao, spread hẹp, phù hợp cho mọi cấp độ nhà giao dịch
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: khoảng thời gian chồng chéo giữa London và New York (08:00 - 16:00 GMT)
  • Biến động hàng ngày: 70-90 Pips
  • Phù hợp cho: Người mới bắt đầu và nhà giao dịch chuyên nghiệp

2. USD/JPY: Chỉ số thị trường châu Á

Đô la Mỹ so với Yên Nhật thể hiện mối liên hệ giữa hai nền kinh tế lớn nhất châu Á và Mỹ, đóng vai trò tiêu chuẩn cho rủi ro trong thị trường châu Á.

Các yếu tố thúc đẩy biến động:

  • Chính sách lãi suất của Mỹ và Nhật Bản
  • Dữ liệu GDP và lạm phát của cả hai quốc gia
  • Biến động từ quyết định chính sách của BoJ

Thông tin đặc biệt:

  • Mức độ biến động trung bình, có độ không ổn định cao trong các sự kiện chính trị
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên châu Á (23:00 - 03:00 GMT) và chồng chéo London - New York
  • Biến động hàng ngày: 50-70 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch trung cấp đến cao cấp, quan tâm đến địa chính trị

3. GBP/USD: “Cable” biến động dữ dội

Bảng Anh so với đô la Mỹ nổi tiếng với độ biến động cao và nhiều cơ hội lợi nhuận.

Các yếu tố ảnh hưởng chính:

  • Quyết định lãi suất của BoE và Fed
  • Dữ liệu kinh tế của Vương quốc Anh
  • Các sự kiện chính trị như Brexit hoặc thay đổi chính sách chính phủ

Thông tin đặc biệt:

  • Độ biến động rõ ràng cao hơn EUR/USD, phù hợp cho giao dịch ngắn hạn
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: 08:00 - 16:00 GMT (chồng chéo London - New York)
  • Biến động hàng ngày: 90-110 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch trung cấp đến cao cấp, thích rủi ro

4. USD/CHF: Hàng rào phòng thủ rủi ro

Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sỹ thường được xem là nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ thị trường bất ổn, do ổn định chính trị và tài chính vững mạnh của Thụy Sỹ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến USD/CHF:

  • Chính sách tiền tệ của SNB (Ngân hàng Trung ương Thụy Sỹ) và Fed
  • Dữ liệu kinh tế của cả hai quốc gia
  • Tâm lý rủi ro toàn cầu, Franc Thụy Sỹ thường tăng giá trong khủng hoảng

Thông tin đặc biệt:

  • Biến động thấp hơn các cặp khác, phù hợp cho nhà đầu tư bảo thủ
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: 07:00 - 16:00 GMT (phiên châu Âu)
  • Biến động hàng ngày: 50-70 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch cần sự ổn định, phòng ngừa rủi ro

5. AUD/USD: Chỉ số hàng hóa

Đô la Úc so với đô la Mỹ (“Aussie”) liên quan chặt chẽ đến giá hàng hóa toàn cầu, đặc biệt là vàng và quặng sắt.

Các yếu tố thúc đẩy:

  • Giá hàng hóa toàn cầu (Vàng, đồng)
  • Dữ liệu kinh tế của Úc
  • Tình hình thương mại của Trung Quốc (mua nhiều hàng hóa của Úc)
  • Chính sách của RBA (Ngân hàng Trung ương Úc)

Thông tin đặc biệt:

  • Biến động trung bình đến cao, phù hợp cho giao dịch theo xu hướng
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên châu Á (00:00 - 04:00 GMT)
  • Biến động hàng ngày: 60-80 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch quan tâm đến hàng hóa

6. USD/CAD: Chỉ số giá dầu

Đô la Mỹ so với đô la Canada (“Loonie”) lấy tên từ con chim trên đồng tiền của Canada, liên quan chặt chẽ đến giá dầu thô vì Canada là nhà xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới.

Các yếu tố ảnh hưởng:

  • Giá dầu thô (WTI và Brent)
  • Dữ liệu kinh tế của Canada và Mỹ
  • Chính sách lãi suất của BoC và Fed
  • Quan hệ thương mại và các sự kiện địa chính trị

Thông tin đặc biệt:

  • Biến động trung bình, có mối liên hệ rõ ràng với dầu mỏ
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên New York (12:00 - 20:00 GMT)
  • Biến động hàng ngày: 60-80 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch quan tâm đến dầu mỏ và kinh tế Bắc Mỹ

7. EUR/GBP: Cuộc chiến giữa hai châu Âu

Euro so với Bảng Anh phản ánh mối quan hệ giữa khu vực euro (19 quốc gia) và Vương quốc Anh, được giao dịch phổ biến trong thị trường châu Âu.

Các yếu tố chính:

  • Chính sách của ECB và BoE
  • Dữ liệu kinh tế của châu Âu và Anh
  • Quan hệ thương mại
  • Các sự kiện chính trị như Brexit

Thông tin đặc biệt:

  • Độ biến động thấp hơn GBP/USD nhưng vẫn có biến động hấp dẫn
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: 07:00 - 16:00 GMT (phiên châu Âu)
  • Biến động hàng ngày: 40-60 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà đầu tư quan tâm thị trường châu Âu

8. USD/CNY: Động lực của thế giới

Đô la Mỹ so với Nhân dân tệ Trung Quốc thể hiện mối quan hệ kinh tế giữa hai nền kinh tế lớn nhất, được theo dõi sát sao do tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Các yếu tố thúc đẩy:

  • Chính sách của PBoC (Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc)
  • Dữ liệu kinh tế Trung Quốc (GDP, việc làm)
  • Cán cân thương mại
  • Căng thẳng thương mại và địa chính trị giữa Mỹ và Trung Quốc

Thông tin đặc biệt:

  • Được kiểm soát chặt chẽ bởi PBoC, biến động theo tín hiệu của chính phủ
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên châu Á (01:00 - 09:00 GMT)
  • Biến động hàng ngày: 50-70 Pips (chưa tính các tình huống khủng hoảng)
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch hiểu rõ chính sách Trung Quốc và động lực vĩ mô

9. NZD/USD: Tất cả các chỉ số

Đô la New Zealand so với đô la Mỹ (“Kiwis”) bị ảnh hưởng bởi giá sản phẩm sữa và hàng hóa nông nghiệp khác, vì New Zealand là nhà xuất khẩu lớn.

Các yếu tố chính:

  • Giá sản phẩm sữa toàn cầu
  • Dữ liệu kinh tế của New Zealand
  • Chính sách của RBNZ (Ngân hàng Trung ương New Zealand)
  • Tâm lý rủi ro toàn cầu

Thông tin đặc biệt:

  • Biến động cao, phù hợp cho giao dịch theo xu hướng và phạm vi giá
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên châu Á (00:00 - 04:00 GMT) và chồng chéo với thị trường New York
  • Biến động hàng ngày: 50-70 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà giao dịch yêu thích thị trường châu Á - Thái Bình Dương và hàng hóa

10. USD/HKD: Ổn định tỷ giá

Đô la Mỹ so với đô la Hồng Kông khác biệt so với các cặp khác vì đô la Hồng Kông được cố định với đô la Mỹ bởi HKMA (Cơ quan tiền tệ Hồng Kông).

Đặc điểm nổi bật:

  • Tỷ giá cố định trong phạm vi hẹp, ít biến động
  • Lãi suất của Mỹ ảnh hưởng đến các hợp đồng tương lai
  • Dữ liệu kinh tế của Hồng Kông

Thông tin đặc biệt:

  • Rủi ro thấp, phù hợp cho Carry Trade
  • Thời gian giao dịch tốt nhất: phiên châu Á (01:00 - 08:00 GMT)
  • Biến động hàng ngày: 10-30 Pips
  • Phù hợp cho: Nhà đầu tư Carry Trade và người thích sự ổn định

Tóm lại: Chọncặp tiền forex phù hợp theo phong cách của bạn

Thị trường forex có nhiều loại tiền tệ, nhưng 10 cặp trên chiếm phần lớn khối lượng giao dịch toàn cầu. Thành công trong giao dịch phụ thuộc vào việc chọn cặp tiền phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.

Người mới bắt đầu nên tập trung vào các cặp có thanh khoản cao và spread hẹp như EUR/USD. Nhà giao dịch thích biến động có thể quan tâm đến GBP/USD hoặc AUD/USD. Người ưu tiên an toàn có thể xem xét USD/CHF hoặc USD/HKD.

Vì giá forex liên tục biến đổi theo các yếu tố kinh tế và chính trị, việc theo dõi tin tức và dữ liệu kinh tế là điều không thể thiếu để đưa ra quyết định giao dịch thông minh, giảm thiểu rủi ro.

GMT4.96%
US-1.91%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim