Khi bắt đầu bước vào thế giới giao dịch, một trong những khái niệm gây nhiều nhầm lẫn nhất là hiểu rõ sự khác biệt giữa giá niêm yết của cổ phiếu và giá trị danh nghĩa của nó. Cả hai thuật ngữ dường như đồng nghĩa, nhưng thực tế chúng đại diện cho những thực tại hoàn toàn khác nhau quyết định chiến lược đầu tư của bạn.
Nền tảng: phân chia tài sản doanh nghiệp
Giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu là kết quả của việc phân chia vốn cổ phần của một công ty thành nhiều chứng khoán. Việc tính toán rất đơn giản: lấy tổng vốn cổ phần của công ty chia cho số lượng cổ phiếu phát hành. Đơn giản vậy thôi.
Hãy tưởng tượng chúng ta thành lập một công ty có vốn tài sản 4 triệu euro, với ý định phát hành 50.000 cổ phiếu. Cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu trong trường hợp này: 4.000.000 € ÷ 50.000 = 800 € mỗi cổ phiếu.
Phép tính này phản ánh điểm xuất phát của bất kỳ giá trị nào. Từ đó, thị trường sẽ phản ứng bằng cách nâng hoặc giảm giá theo nhu cầu, lợi nhuận kỳ vọng, kết quả kinh doanh và vô số yếu tố bên ngoài.
Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế: vốn cổ phần so với vốn hóa thị trường
Đây là nơi nhiều nhà đầu tư bị lạc lối. Vốn cổ phần cho bạn biết giá trị sổ sách của công ty, trong khi vốn hóa thị trường phản ánh những gì thị trường sẵn sàng trả cho nó.
Lấy ví dụ thực tế: Caixabank. Tổ chức này có vốn cổ phần 8.060.647.033 euro được phân chia thành 8.060.647.033 cổ phiếu mệnh giá 1 euro mỗi cổ phiếu. Tuy nhiên, khi nhìn vào giá cổ phiếu trên sàn, giá mỗi cổ phiếu dao động khoảng 3,291 euro, tạo ra vốn hóa thị trường khoảng 26,438 tỷ euro.
Bạn có thấy sự khác biệt không? Vốn cổ phần chỉ chiếm một phần ba của vốn hóa thị trường thực tế. Điều này xảy ra vì các nhà đầu tư trả tiền dựa trên kỳ vọng tương lai, chứ không chỉ dựa vào tài sản hiện tại.
Phương pháp tính toán từng bước
Cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu theo một cấu trúc không đổi được ghi nhận trong điều lệ công ty:
Lấy vốn cổ phần của công ty (dữ liệu xuất hiện trong đăng ký thương mại)
Xác định tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Thực hiện phép chia: Vốn Cổ phần ÷ Tổng số Cổ phiếu = Giá trị Danh nghĩa Mỗi cổ phiếu
Kết quả này sẽ giữ nguyên trừ khi công ty thực hiện các hoạt động doanh nghiệp đặc biệt như phát hành thêm, giảm giá trị danh nghĩa hoặc sáp nhập làm thay đổi cấu trúc phát hành.
Ví dụ về điều này là Unicaja. Tổ chức này đã phát hành lần đầu 800 triệu cổ phiếu với mệnh giá 1 euro. Sau đó, qua các hoạt động sáp nhập và chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi (CoCos), họ đã điều chỉnh cấu trúc của mình. Trong các hoạt động gần đây hơn, họ đã thực hiện giảm vốn khiến mệnh giá giảm từ 1 euro xuống còn 0,25 euro mỗi cổ phiếu.
Phân biệt giữa giá trị danh nghĩa, giá trị thực và giá thị trường
Mặc dù giá trị danh nghĩa là khái niệm cơ bản nhất, còn có các định giá khác mà bạn nên biết:
Giá trị danh nghĩa: Dựa hoàn toàn vào vốn cổ phần chia cho số cổ phiếu phát hành.
Giá trị thực: Được tính dựa trên tài sản ròng của công ty, bao gồm không chỉ vốn cổ phần mà còn các lợi nhuận hoặc lỗ tích lũy qua các kỳ. Nói cách khác: Vốn Ròng ÷ Tổng số Cổ phiếu.
Giá trị thị trường hoặc giá cổ phiếu: Là giá niêm yết trên sàn, do cung cầu quyết định. Phản ánh kỳ vọng tăng trưởng, lợi nhuận tương lai, bối cảnh vĩ mô và nhận thức về rủi ro. Đây chính là giá bạn sẽ sử dụng khi giao dịch qua bất kỳ nền tảng đầu tư nào.
Ví dụ, Tesla hiện tại đang giao dịch ở mức giá hoàn toàn khác so với bất kỳ tính toán giá trị danh nghĩa nào có thể thực hiện, vì các nhà đầu tư đang đánh giá tiềm năng tăng trưởng của công ty trong lĩnh vực xe điện.
Giả thuyết thị trường hiệu quả và khoảng cách giữa giá và giá trị
Có một lý thuyết cơ bản trong tài chính gọi là Giả thuyết Thị trường Hiệu quả nhằm giải thích cách hình thành giá:
Trong dạng yếu, nó cho rằng giá không chứa đựng thông tin quá khứ, do đó phân tích cơ bản có thể giúp bạn tìm ra cơ hội.
Trong dạng bán mạnh, nó khẳng định rằng tất cả thông tin công khai đã phản ánh trong giá hiện tại. Chỉ những ai có thông tin nội bộ mới có thể kiếm lời từ thị trường.
Trong dạng mạnh, tất cả thông tin (công khai và nội bộ) đã được phản ánh trong giá, khiến mọi phân tích trở nên vô nghĩa.
Tuy nhiên, lịch sử cho thấy thị trường có những bất cập thực sự. Các nhà đầu tư như Warren Buffett hay Peter Lynch đã kiếm được khối tài sản chính xác nhờ xác định các tài sản mà giá không phản ánh đúng giá trị thực của chúng. Như Quevedo đã nói: “Chỉ có kẻ ngu mới nhầm lẫn giữa giá trị và giá cả.”
Cổ phần so với cổ phiếu: có thay đổi trong tính toán không?
Phương pháp tính toán là giống nhau, chỉ khác về khái niệm. Cổ phần thuộc về các công ty trách nhiệm hữu hạn có vốn hạn chế, trong khi cổ phiếu thuộc về các công ty cổ phần mở. Trong cả hai trường hợp, cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu (hoặc cổ phần) đều theo cùng công thức: vốn chia cho số lượng chứng khoán.
Các hoạt động doanh nghiệp thay đổi giá trị danh nghĩa
Việc phát hành cổ phiếu ra công chúng là kịch bản phổ biến nhất nơi giá trị danh nghĩa trở nên quan trọng. Nhưng còn có các hoạt động khác làm thay đổi nó:
Phát hành thêm cổ phiếu: Tăng số lượng cổ phiếu, thường làm giảm giá trị danh nghĩa của từng cổ phiếu nếu không bổ sung vốn mới tương ứng.
Giảm vốn: Giảm cả giá trị danh nghĩa và số lượng chứng khoán, thường để bù đắp lỗ.
Chia tách (Split): Chia nhỏ cổ phiếu hiện có thành nhiều chứng khoán có giá trị danh nghĩa thấp hơn.
Sáp nhập (Fusions): Có thể hoàn toàn thay đổi cấu trúc phát hành.
Cổ phiếu không có giá trị danh nghĩa: một điều hiếm gặp ngoài Tây Ban Nha
Ở các quốc gia như Hoa Kỳ, có các cổ phiếu không có mệnh giá cụ thể, chỉ đơn giản là đại diện cho một phần của tài sản doanh nghiệp. Ở Tây Ban Nha, điều này bị cấm bởi pháp luật yêu cầu điều lệ công ty phản ánh rõ số lượng cổ phiếu và mệnh giá của từng cổ phiếu.
Kết luận: áp dụng kiến thức vào hoạt động của bạn
Hiểu cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu không chỉ là một bài tập lý thuyết. Nó cung cấp nền tảng để xác định khi nào một giá trị bị định giá thấp hoặc cao hơn so với tài sản của nó. Trong khi dữ liệu bạn nhận được khi giao dịch luôn là giá thị trường (vì bạn giao dịch trên thị trường thứ cấp), thì kiến thức về giá trị danh nghĩa giúp bạn xây dựng các phân tích sâu hơn về độ vững chắc và cấu trúc vốn của các công ty mà bạn đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu là gì và tại sao nó lại quan trọng trong hoạt động giao dịch chứng khoán của bạn
Khi bắt đầu bước vào thế giới giao dịch, một trong những khái niệm gây nhiều nhầm lẫn nhất là hiểu rõ sự khác biệt giữa giá niêm yết của cổ phiếu và giá trị danh nghĩa của nó. Cả hai thuật ngữ dường như đồng nghĩa, nhưng thực tế chúng đại diện cho những thực tại hoàn toàn khác nhau quyết định chiến lược đầu tư của bạn.
Nền tảng: phân chia tài sản doanh nghiệp
Giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu là kết quả của việc phân chia vốn cổ phần của một công ty thành nhiều chứng khoán. Việc tính toán rất đơn giản: lấy tổng vốn cổ phần của công ty chia cho số lượng cổ phiếu phát hành. Đơn giản vậy thôi.
Hãy tưởng tượng chúng ta thành lập một công ty có vốn tài sản 4 triệu euro, với ý định phát hành 50.000 cổ phiếu. Cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu trong trường hợp này: 4.000.000 € ÷ 50.000 = 800 € mỗi cổ phiếu.
Phép tính này phản ánh điểm xuất phát của bất kỳ giá trị nào. Từ đó, thị trường sẽ phản ứng bằng cách nâng hoặc giảm giá theo nhu cầu, lợi nhuận kỳ vọng, kết quả kinh doanh và vô số yếu tố bên ngoài.
Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế: vốn cổ phần so với vốn hóa thị trường
Đây là nơi nhiều nhà đầu tư bị lạc lối. Vốn cổ phần cho bạn biết giá trị sổ sách của công ty, trong khi vốn hóa thị trường phản ánh những gì thị trường sẵn sàng trả cho nó.
Lấy ví dụ thực tế: Caixabank. Tổ chức này có vốn cổ phần 8.060.647.033 euro được phân chia thành 8.060.647.033 cổ phiếu mệnh giá 1 euro mỗi cổ phiếu. Tuy nhiên, khi nhìn vào giá cổ phiếu trên sàn, giá mỗi cổ phiếu dao động khoảng 3,291 euro, tạo ra vốn hóa thị trường khoảng 26,438 tỷ euro.
Bạn có thấy sự khác biệt không? Vốn cổ phần chỉ chiếm một phần ba của vốn hóa thị trường thực tế. Điều này xảy ra vì các nhà đầu tư trả tiền dựa trên kỳ vọng tương lai, chứ không chỉ dựa vào tài sản hiện tại.
Phương pháp tính toán từng bước
Cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu theo một cấu trúc không đổi được ghi nhận trong điều lệ công ty:
Kết quả này sẽ giữ nguyên trừ khi công ty thực hiện các hoạt động doanh nghiệp đặc biệt như phát hành thêm, giảm giá trị danh nghĩa hoặc sáp nhập làm thay đổi cấu trúc phát hành.
Ví dụ về điều này là Unicaja. Tổ chức này đã phát hành lần đầu 800 triệu cổ phiếu với mệnh giá 1 euro. Sau đó, qua các hoạt động sáp nhập và chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi (CoCos), họ đã điều chỉnh cấu trúc của mình. Trong các hoạt động gần đây hơn, họ đã thực hiện giảm vốn khiến mệnh giá giảm từ 1 euro xuống còn 0,25 euro mỗi cổ phiếu.
Phân biệt giữa giá trị danh nghĩa, giá trị thực và giá thị trường
Mặc dù giá trị danh nghĩa là khái niệm cơ bản nhất, còn có các định giá khác mà bạn nên biết:
Giá trị danh nghĩa: Dựa hoàn toàn vào vốn cổ phần chia cho số cổ phiếu phát hành.
Giá trị thực: Được tính dựa trên tài sản ròng của công ty, bao gồm không chỉ vốn cổ phần mà còn các lợi nhuận hoặc lỗ tích lũy qua các kỳ. Nói cách khác: Vốn Ròng ÷ Tổng số Cổ phiếu.
Giá trị thị trường hoặc giá cổ phiếu: Là giá niêm yết trên sàn, do cung cầu quyết định. Phản ánh kỳ vọng tăng trưởng, lợi nhuận tương lai, bối cảnh vĩ mô và nhận thức về rủi ro. Đây chính là giá bạn sẽ sử dụng khi giao dịch qua bất kỳ nền tảng đầu tư nào.
Ví dụ, Tesla hiện tại đang giao dịch ở mức giá hoàn toàn khác so với bất kỳ tính toán giá trị danh nghĩa nào có thể thực hiện, vì các nhà đầu tư đang đánh giá tiềm năng tăng trưởng của công ty trong lĩnh vực xe điện.
Giả thuyết thị trường hiệu quả và khoảng cách giữa giá và giá trị
Có một lý thuyết cơ bản trong tài chính gọi là Giả thuyết Thị trường Hiệu quả nhằm giải thích cách hình thành giá:
Trong dạng yếu, nó cho rằng giá không chứa đựng thông tin quá khứ, do đó phân tích cơ bản có thể giúp bạn tìm ra cơ hội.
Trong dạng bán mạnh, nó khẳng định rằng tất cả thông tin công khai đã phản ánh trong giá hiện tại. Chỉ những ai có thông tin nội bộ mới có thể kiếm lời từ thị trường.
Trong dạng mạnh, tất cả thông tin (công khai và nội bộ) đã được phản ánh trong giá, khiến mọi phân tích trở nên vô nghĩa.
Tuy nhiên, lịch sử cho thấy thị trường có những bất cập thực sự. Các nhà đầu tư như Warren Buffett hay Peter Lynch đã kiếm được khối tài sản chính xác nhờ xác định các tài sản mà giá không phản ánh đúng giá trị thực của chúng. Như Quevedo đã nói: “Chỉ có kẻ ngu mới nhầm lẫn giữa giá trị và giá cả.”
Cổ phần so với cổ phiếu: có thay đổi trong tính toán không?
Phương pháp tính toán là giống nhau, chỉ khác về khái niệm. Cổ phần thuộc về các công ty trách nhiệm hữu hạn có vốn hạn chế, trong khi cổ phiếu thuộc về các công ty cổ phần mở. Trong cả hai trường hợp, cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu (hoặc cổ phần) đều theo cùng công thức: vốn chia cho số lượng chứng khoán.
Các hoạt động doanh nghiệp thay đổi giá trị danh nghĩa
Việc phát hành cổ phiếu ra công chúng là kịch bản phổ biến nhất nơi giá trị danh nghĩa trở nên quan trọng. Nhưng còn có các hoạt động khác làm thay đổi nó:
Cổ phiếu không có giá trị danh nghĩa: một điều hiếm gặp ngoài Tây Ban Nha
Ở các quốc gia như Hoa Kỳ, có các cổ phiếu không có mệnh giá cụ thể, chỉ đơn giản là đại diện cho một phần của tài sản doanh nghiệp. Ở Tây Ban Nha, điều này bị cấm bởi pháp luật yêu cầu điều lệ công ty phản ánh rõ số lượng cổ phiếu và mệnh giá của từng cổ phiếu.
Kết luận: áp dụng kiến thức vào hoạt động của bạn
Hiểu cách tính giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu không chỉ là một bài tập lý thuyết. Nó cung cấp nền tảng để xác định khi nào một giá trị bị định giá thấp hoặc cao hơn so với tài sản của nó. Trong khi dữ liệu bạn nhận được khi giao dịch luôn là giá thị trường (vì bạn giao dịch trên thị trường thứ cấp), thì kiến thức về giá trị danh nghĩa giúp bạn xây dựng các phân tích sâu hơn về độ vững chắc và cấu trúc vốn của các công ty mà bạn đầu tư.