Tại sao người Brazil đang hướng tới thu nhập thụ động bằng đô la?
Sự quan tâm của các nhà đầu tư Brazil đối với các nguồn thu nhập bằng ngoại tệ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Với việc vẫn còn nhiều bất ổn về kinh tế trong nước, lãi suất cao và biến động tỷ giá liên tục, nhiều người đã quyết định tìm kiếm các phương án để đô la hóa một phần thu nhập của mình và xây dựng tài sản bằng đồng tiền mạnh.
Trong bối cảnh đó, các quỹ ETF phân phối lợi nhuận hàng tháng trở thành một giải pháp thực tế và dễ tiếp cận. Khác với việc xây dựng danh mục cổ phiếu quốc tế riêng lẻ — đòi hỏi vốn lớn và kiến thức kỹ thuật — các công cụ này cho phép tiếp xúc với thị trường Mỹ với chi phí thấp và quản lý tự động.
Đối với nhà đầu tư Brazil muốn duy trì dòng tiền vào đô la đều đặn, việc hiểu cách hoạt động của các quỹ này và biết các lựa chọn chính hiện có là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược dài hạn vững chắc.
Cách hoạt động của các ETF phân phối cổ tức hàng tháng
Các quỹ ETF tập trung vào lợi nhuận, chọn lọc các tài sản có lịch sử phân phối lợi nhuận đều đặn, điểm khác biệt chính là tần suất: các quỹ này trả cổ tức hàng tháng, đảm bảo dòng thu nhập dự đoán được.
Thay vì mua nhiều cổ phiếu Mỹ riêng lẻ — một công việc tốn kém và phức tạp — nhà đầu tư mua cổ phần của một quỹ duy nhất và ngay lập tức có quyền truy cập vào danh mục đa dạng với các khoản thanh toán tự động. Thu nhập được gửi vào tài khoản của nhà môi giới bằng đô la và có thể tái đầu tư hoặc chuyển đổi theo mục tiêu cá nhân.
Các quỹ này thường tập trung vào các công ty có dòng tiền mạnh, các ngành phòng thủ như (năng lượng, viễn thông, bất động sản) hoặc các tài sản ưu tiên lợi nhuận cho cổ đông như REITs. Kết quả là, đây là nguồn thu nhập tiếp tục sinh lợi ngay cả trong thời kỳ bất ổn hoặc thị trường giảm, là một đặc tính quý giá cho người xây dựng tài sản theo cách từ từ.
6 ETF Mỹ để xây dựng thu nhập bằng đô la với các khoản thanh toán hàng tháng
Dưới đây là sáu quỹ phổ biến nhất trong số các nhà đầu tư muốn biến khoản đầu tư của mình thành nguồn thu nhập đều đặn hàng tháng bằng ngoại tệ.
1. Global X SuperDividend ETF (SDIV) — Đa dạng toàn cầu với lợi suất cao
Nếu mục tiêu là đảm bảo thu nhập định kỳ với tiếp xúc rộng khắp các khu vực, SDIV là một lựa chọn phù hợp. Quỹ này do Global X quản lý từ năm 2011, đầu tư vào các cổ phiếu của các công ty có tỷ lệ phân phối lợi nhuận cực cao trên toàn cầu, cung cấp các khoản thanh toán hàng tháng ổn định hơn một thập kỷ rưỡi.
Quỹ theo dõi chỉ số Solactive Global SuperDividend Index, chọn 100 cổ phiếu quốc tế có lợi tức cao nhất kết hợp với độ biến động vừa phải. Cân đối tỷ lệ của từng cổ phiếu theo cách đều nhau, tránh tập trung vào một số ít nhà phát hành hoặc khu vực cụ thể.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
~US$ 24,15
Tổng tài sản quản lý
US$ 1,06 tỷ
Phí quản lý hàng năm
0,58%
Lợi nhuận hàng năm
9,74%
Khối lượng trung bình hàng ngày
≈ 337 nghìn cổ phần
Ngày phát hành
08/06/2011
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Phân bổ địa lý và ngành nghề
Danh mục phân bổ giữa:
Ngành nghề: Tài chính (~28%), Năng lượng, Bất động sản/REITs (~13%), cùng các tiện ích và tiêu dùng
Khu vực: Mỹ (~25%), Brazil (~15%), Hồng Kông (~12%), Canada, Anh, thị trường mới nổi
Điểm mạnh
Thanh toán hàng tháng bằng đô la, dự đoán dòng tiền
Tiếp xúc địa lý đa dạng, giảm phụ thuộc vào một nền kinh tế duy nhất
Tập trung vào các công ty có lợi nhuận cao từ cổ tức
Hạn chế
Rủi ro cắt giảm lợi nhuận ở các công ty có nền tảng yếu
Tiếp xúc đáng kể với các ngành chu kỳ và thị trường mới nổi, dễ biến động hơn
Phí quản lý cao hơn các quỹ thụ động truyền thống
2. Global X SuperDividend U.S. ETF (DIV) — Tập trung riêng vào thị trường Mỹ
Trong số các quỹ tập trung vào thu nhập đô la chỉ từ cổ phiếu Mỹ, DIV nổi bật với sự cân bằng giữa lợi suất cao và độ biến động thấp. Đưa ra một phương án chiến lược cho những ai muốn ổn định mà không hy sinh dòng tiền.
Quỹ theo dõi chỉ số Indxx SuperDividend U.S. Low Volatility, chọn 50 cổ phiếu Mỹ có tỷ lệ phân phối cao nhất từ khi có dữ liệu, đồng thời có độ biến động thấp hơn so với S&P 500. Sự kết hợp này nhằm đảm bảo thu nhập liên tục ngay cả trong thời kỳ biến động, ưu tiên các ngành phòng thủ.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
~US$ 17,79
Tổng tài sản quản lý
US$ 624 triệu
Phí quản lý hàng năm
0,45%
Lợi nhuận hàng năm
7,30%
Khối lượng trung bình hàng ngày
Khoảng 240 nghìn cổ phần
Ngày phát hành
11/03/2013
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Cấu trúc ngành nghề
Phân bổ rõ ràng là phòng thủ:
Dịch vụ công cộng (utilities): ~21%
Bất động sản (REITs): ~19%
Năng lượng: ~19%
Tiêu dùng thiết yếu: ~10%
Truyền thông và y tế: phần còn lại
Cấu hình này giảm tiếp xúc với các ngành dễ biến động như công nghệ hoặc bán lẻ tăng trưởng nhanh.
Ưu điểm
Cổ tức hàng tháng bằng đô la, lợi suất ổn định trên 7% mỗi năm
Tiếp xúc với các ngành có khả năng chống chịu tốt trong khủng hoảng
Lựa chọn dựa trên độ biến động thấp
Nhược điểm
Tỷ lệ ngành cao có thể ảnh hưởng tiêu cực khi ngành năng lượng hoặc tiện ích gặp khó khăn
Chỉ gồm 50 cổ phiếu, bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng của các công ty khác
Rủi ro “bẫy lợi nhuận”: các công ty có tỷ lệ cao có thể gặp suy thoái và cắt giảm cổ tức
3. Invesco S&P 500 High Dividend Low Volatility ETF (SPHD) — Cân bằng giữa thu nhập và bảo vệ
Dành cho nhà đầu tư muốn thu nhập ổn định hơn từ danh mục, SPHD cung cấp sự kết hợp hấp dẫn. Tập hợp các cổ phiếu của S&P 500 có lợi nhuận cao và độ biến động thấp, tạo ra sự cân bằng giữa sinh lợi và phòng vệ.
Ra mắt năm 2012, quỹ theo dõi chỉ số S&P 500 Low Volatility High Dividend Index, chọn 50 công ty trong S&P 500 có tỷ lệ phân phối cao nhất và biến động giá thấp nhất. Phương pháp hạn chế tiếp xúc với các ngành cụ thể, giới hạn 25% mỗi ngành, thúc đẩy đa dạng hóa.
Chỉ số chính (tháng 11/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
~US$ 48,65
Tổng tài sản quản lý
US$ 3,08 tỷ
Phí quản lý hàng năm
0,30%
Lợi nhuận hàng năm
~3,4%
Khối lượng trung bình hàng ngày
~700 nghìn cổ phần
Ngày phát hành
18/10/2012
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Chiến lược và triết lý
SPHD theo phương pháp smart beta, đánh giá lại danh mục mỗi nửa năm (tháng 1 và tháng 7) để duy trì cân đối mong muốn. Danh mục gồm các tên như Pfizer, Verizon, Altria, Consolidated Edison — các công ty trưởng thành, dòng tiền dự đoán rõ ràng, lịch sử phân phối đáng tin cậy.
Ưu điểm
Ổn định với thu nhập: cổ tức hàng tháng, độ biến động thấp
Tiếp xúc với blue chip có lịch sử thanh toán vững chắc
Tái cân bằng nửa năm giữ danh mục cập nhật
Nhược điểm
Lợi nhuận trung bình (~3,4%), thấp hơn các quỹ tập trung vào lợi suất cao
Tăng trưởng hạn chế: thiếu cổ phiếu tăng trưởng, hạn chế khả năng tăng giá
Gần một nửa danh mục tập trung vào 3 ngành, rủi ro ngành khi kinh tế vĩ mô xấu đi
4. iShares Preferred and Income Securities ETF (PFF) — Cổ phiếu ưu đãi như lựa chọn thay thế
Trong số các quỹ cung cấp thu nhập bằng đô la với các khoản thanh toán hàng tháng, PFF nổi bật nhờ đầu tư vào nhóm đặc biệt: cổ phiếu ưu đãi. Ra mắt năm 2007 bởi iShares (BlackRock), là chuẩn mực cho những ai tìm kiếm các khoản thanh toán đều đặn, ổn định, có tính phòng thủ hơn cổ phiếu thường.
Cổ phiếu ưu đãi nằm ở vị trí trung gian giữa trái phiếu vốn chủ sở hữu và nợ: phân phối lợi tức cố định đều đặn (thường hàng tháng) và có độ biến động thấp hơn cổ phiếu thường, mặc dù nhạy cảm hơn với các biến động lãi suất.
Chỉ số chính (tháng 11/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
~US$ 30,95
Tổng tài sản quản lý
US$ 14,11 tỷ
Phí quản lý hàng năm
0,45%
Lợi nhuận hàng năm
~6,55%
Khối lượng trung bình hàng ngày
~3,5 triệu cổ phần
Ngày phát hành
26/03/2007
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Cấu trúc và chiến lược
PFF theo dõi chỉ số ICE Exchange-Listed Preferred & Hybrid Securities Index, gồm hơn 450 tài sản — chủ yếu là cổ phiếu ưu đãi của các tổ chức tài chính lớn của Mỹ. Các ngành chính:
Tài chính (ngân hàng và bảo hiểm): >60%
Dịch vụ công cộng (utilities)
Năng lượng và viễn thông
Sự hiện diện lớn của các ngân hàng như JPMorgan, Bank of America, Wells Fargo phản ánh việc các tổ chức này phát hành cổ phiếu ưu đãi thường xuyên để huy động vốn hiệu quả hơn. Chiến lược thụ động, cân đối định kỳ và đa dạng hóa rộng.
Ưu điểm
Thu nhập đều đặn hàng tháng với lợi suất trên 6% mỗi năm, ngay cả trong biến động cao
Giá biến động thấp hơn, hành vi dự đoán được hơn cổ phiếu thường
Đa dạng hơn 400 phát hành, giảm rủi ro cá nhân
Nhược điểm
Nhạy cảm với lãi suất: lợi tức cố định gây giảm giá trị thị trường trong chu kỳ tăng
Tiềm năng tăng giá thấp: tập trung vào thu nhập, không tăng trưởng vốn
Tập trung lớn vào ngành tài chính: khủng hoảng ngành này ảnh hưởng lớn danh mục
5. Global X NASDAQ-100 Covered Call ETF (QYLD) — Chiến lược quyền chọn để lợi nhuận cao
Dành cho nhà đầu tư muốn có thu nhập đô la đều đặn hàng tháng và lợi nhuận vượt trội, QYLD là một trong những lựa chọn nổi bật. Quỹ này thực hiện chiến lược bán quyền chọn mua phủ định chỉ số Nasdaq-100, tạo ra cổ tức hàng tháng cao trong khi giới hạn khả năng tăng giá.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
US$ 17,47
Tổng tài sản quản lý
US$ 8,09 tỷ
Phí quản lý hàng năm
0,60%
Lợi nhuận hàng năm
13,17% mỗi năm
Khối lượng trung bình hàng ngày
~7 triệu cổ phần
Ngày phát hành
11/12/2013
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Cơ chế hoạt động
QYLD theo dõi chỉ số Cboe Nasdaq-100 BuyWrite Index, thực hiện hàng tháng chiến lược “covered call”: mua toàn bộ cổ phiếu trong Nasdaq-100 và đồng thời bán quyền chọn mua trên chính chỉ số đó. Các khoản phí thu được phân phối toàn bộ cho nhà đầu tư. Cơ chế này biến độ biến động của thị trường thành dòng tiền liên tục.
Tiếp xúc ngành nghề
Vì theo dõi Nasdaq-100, chủ yếu tập trung vào công nghệ và đổi mới:
Công nghệ Thông tin: ~56%
Truyền thông: ~15%
Tiêu dùng Không thiết yếu: ~13%
Các vị trí chính gồm Apple, Microsoft, NVIDIA, Amazon, Meta.
Ưu điểm
Lợi nhuận hàng tháng bằng đô la cao nhất: trên 13% trong 12 tháng gần nhất
Quản lý tự động các quyền chọn của quỹ
Giảm biến động trong thị trường đi ngang: các khoản phí thu bù đắp giảm giá
Nhược điểm
Giới hạn tăng trưởng vốn: trong các giai đoạn tăng mạnh Nasdaq-100, quỹ không bắt kịp đà tăng
Lợi nhuận biến động: phụ thuộc độ biến động của thị trường; trong thời kỳ yên ắng, cổ tức giảm
Rủi ro giảm giá vốn: đổi lấy thu nhập, có thể gây giảm giá trị cổ phần
6. JPMorgan Equity Premium Income ETF (JEPI) — Chất lượng qua các phái sinh cấu trúc
Trong số các quỹ phổ biến nhất về thu nhập đô la với cổ tức hàng tháng, JEPI nổi bật như một lựa chọn có lợi nhuận cao, rủi ro kiểm soát tốt. Ra mắt năm 2020 bởi JPMorgan, nhanh chóng thu hút hàng tỷ đô la nhờ kết hợp cổ phiếu chất lượng với các phái sinh tạo doanh thu định kỳ.
Chỉ số chính (tháng 10/2025)
Chỉ số
Kết quả
Giá cổ phiếu (USD)
~US$ 57,46
Tổng tài sản quản lý
US$ 40 tỷ
Phí quản lý hàng năm
0,35%
Lợi nhuận hàng năm
~8,4%
Khối lượng trung bình ngày
~5 triệu cổ phần
Ngày phát hành
20/05/2020
Tần suất phân phối
Hàng tháng bằng đô la
Chiến lược hoạt động
JEPI kết hợp hai phương pháp để tạo doanh thu với độ biến động kiểm soát:
Chọn lọc tích cực cổ phiếu S&P 500: Danh mục khoảng 100-150 cổ phiếu có giá trị và độ biến động thấp, ưu tiên các ngành phòng thủ như Y tế, Tiêu dùng thiết yếu, Công nghiệp.
Sử dụng các công cụ phái sinh: Là các quyền chọn bán kiểu call trên S&P 500, tạo ra phí bảo hiểm phân phối hàng tháng cho nhà đầu tư.
Mô hình này cho phép duy trì thu nhập ổn định trong khi giảm tiếp xúc với các rủi ro của thị trường chứng khoán truyền thống.
Cấu trúc ngành nghề
Khác với các quỹ tập trung công nghệ, JEPI ưu tiên các ngành ít biến động hơn trong lịch sử. Các vị trí chính gồm Coca-Cola, AbbVie, UPS, PepsiCo, Progressive, góp phần vào hiệu suất ổn định hơn.
Ưu điểm
Thu nhập cao, rủi ro kiểm soát: lợi suất khoảng 8% mỗi năm, beta ước tính chỉ 0,56 so với S&P 500
Thanh khoản cao, vận hành mạnh mẽ: ETF cổ tức lớn nhất thế giới với hơn US$ 40 tỷ quản lý
Có thể hưởng lợi thuế: một phần thu nhập được xếp vào lợi nhuận dài hạn
Nhược điểm
Tham gia hạn chế trong các đợt tăng mạnh: hy sinh lợi nhuận tiềm năng trong thị trường tăng
Quản lý chủ động phức tạp: cấu trúc phái sinh đòi hỏi kỹ năng, rủi ro kém hiệu quả
Phí cao hơn chút: 0,35% mỗi năm, cao hơn nhiều ETF thụ động
Các bước thực tế cho nhà đầu tư Brazil
Có nhiều cách để nhà đầu tư Brazil tiếp cận các quỹ ETF này, phân phối cổ tức hàng tháng.
Các sàn quốc tế
Cách tiếp cận trực tiếp nhất là qua các sàn quốc tế cung cấp quyền truy cập vào các sàn Mỹ. Các nền tảng như Interactive Brokers, Nomad, Avenue, Stake và các nền tảng khác cho phép mở tài khoản đô la, chuyển tiền quốc tế và mua các quỹ như SPHD, JEPI hoặc SDIV trực tiếp.
Cổ tức tự động phân phối bằng đô la, có thể tái đầu tư hoặc chuyển đổi. Ưu điểm là nhận lợi nhuận ròng bằng ngoại tệ mạnh, phù hợp để bảo vệ tài sản và xây dựng thu nhập đô la.
BDRs trên B3
Lựa chọn khác là các BDRs (Brazilian Depositary Receipts) của các ETF, chứng chỉ đại diện cho tài sản nước ngoài. Hiện tại, cung cấp còn hạn chế — IVVB11 (bản sao S&P 500) là ví dụ — và chưa có BDRs riêng của các quỹ trả cổ tức hàng tháng như các quỹ Mỹ.
Ngoài ra, cổ tức nhận qua BDRs có thể bị đánh thuế cao hơn và mất thời gian phân phối, làm giảm hiệu quả cho người muốn thu nhập thụ động bằng đô la.
Bổ sung bằng các hoạt động chủ động
Trong khi các quỹ ETF phân phối cổ tức hàng tháng phù hợp cho thu nhập thụ động, nhiều nhà đầu tư còn bổ sung bằng các phương pháp chủ động hơn. Giao dịch phái sinh qua các nền tảng chuyên biệt cho phép dự đoán biến động tăng hoặc giảm của tài sản mà không cần sở hữu chúng, mở rộng cơ hội lợi nhuận.
Hình thức này cho phép kiếm lời cả trong tăng và giảm của thị trường, có hỗ trợ đòn bẩy tài chính làm tăng lợi nhuận (và cũng rủi ro). Kết hợp với các khoản đầu tư cổ tức, chiến lược này có thể tạo ra dòng thu nhập đô la thường xuyên hơn và linh hoạt hơn.
Kết luận: Xây dựng thu nhập đô la
Đối với nhà đầu tư Brazil muốn đô la hóa thu nhập và xây dựng dòng tiền thụ động ổn định, các ETF Mỹ phân phối cổ tức hàng tháng là một lựa chọn thực tế và dễ tiếp cận. Lựa chọn giữa SDIV, DIV, SPHD, PFF, QYLD hay JEPI phụ thuộc vào mức độ rủi ro, mục tiêu lợi nhuận và khung thời gian đầu tư của từng người.
Dù ưu tiên đa dạng toàn cầu (SDIV), ổn định phòng thủ (DIV), SPHD(, cổ phiếu ưu đãi )PFF(, chiến lược quyền chọn lợi suất cao )QYLD( hay quản lý chủ động chất lượng )JEPI, tất cả đều mang lại dòng thu nhập hàng tháng bằng ngoại tệ.
Bước đầu tiên là mở tài khoản tại một sàn quốc tế, nghiên cứu thành phần và lịch sử của từng quỹ, rồi bắt đầu với khoản đầu tư phù hợp với hồ sơ của mình. Với kiên nhẫn và kỷ luật, có thể xây dựng tài sản vững chắc và dòng thu nhập đều đặn bằng đô la.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cổ tức hàng tháng bằng đô la: Phân tích 6 ETF sinh lợi nhất cho nhà đầu tư Brazil
Tại sao người Brazil đang hướng tới thu nhập thụ động bằng đô la?
Sự quan tâm của các nhà đầu tư Brazil đối với các nguồn thu nhập bằng ngoại tệ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. Với việc vẫn còn nhiều bất ổn về kinh tế trong nước, lãi suất cao và biến động tỷ giá liên tục, nhiều người đã quyết định tìm kiếm các phương án để đô la hóa một phần thu nhập của mình và xây dựng tài sản bằng đồng tiền mạnh.
Trong bối cảnh đó, các quỹ ETF phân phối lợi nhuận hàng tháng trở thành một giải pháp thực tế và dễ tiếp cận. Khác với việc xây dựng danh mục cổ phiếu quốc tế riêng lẻ — đòi hỏi vốn lớn và kiến thức kỹ thuật — các công cụ này cho phép tiếp xúc với thị trường Mỹ với chi phí thấp và quản lý tự động.
Đối với nhà đầu tư Brazil muốn duy trì dòng tiền vào đô la đều đặn, việc hiểu cách hoạt động của các quỹ này và biết các lựa chọn chính hiện có là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược dài hạn vững chắc.
Cách hoạt động của các ETF phân phối cổ tức hàng tháng
Các quỹ ETF tập trung vào lợi nhuận, chọn lọc các tài sản có lịch sử phân phối lợi nhuận đều đặn, điểm khác biệt chính là tần suất: các quỹ này trả cổ tức hàng tháng, đảm bảo dòng thu nhập dự đoán được.
Thay vì mua nhiều cổ phiếu Mỹ riêng lẻ — một công việc tốn kém và phức tạp — nhà đầu tư mua cổ phần của một quỹ duy nhất và ngay lập tức có quyền truy cập vào danh mục đa dạng với các khoản thanh toán tự động. Thu nhập được gửi vào tài khoản của nhà môi giới bằng đô la và có thể tái đầu tư hoặc chuyển đổi theo mục tiêu cá nhân.
Các quỹ này thường tập trung vào các công ty có dòng tiền mạnh, các ngành phòng thủ như (năng lượng, viễn thông, bất động sản) hoặc các tài sản ưu tiên lợi nhuận cho cổ đông như REITs. Kết quả là, đây là nguồn thu nhập tiếp tục sinh lợi ngay cả trong thời kỳ bất ổn hoặc thị trường giảm, là một đặc tính quý giá cho người xây dựng tài sản theo cách từ từ.
6 ETF Mỹ để xây dựng thu nhập bằng đô la với các khoản thanh toán hàng tháng
Dưới đây là sáu quỹ phổ biến nhất trong số các nhà đầu tư muốn biến khoản đầu tư của mình thành nguồn thu nhập đều đặn hàng tháng bằng ngoại tệ.
1. Global X SuperDividend ETF (SDIV) — Đa dạng toàn cầu với lợi suất cao
Nếu mục tiêu là đảm bảo thu nhập định kỳ với tiếp xúc rộng khắp các khu vực, SDIV là một lựa chọn phù hợp. Quỹ này do Global X quản lý từ năm 2011, đầu tư vào các cổ phiếu của các công ty có tỷ lệ phân phối lợi nhuận cực cao trên toàn cầu, cung cấp các khoản thanh toán hàng tháng ổn định hơn một thập kỷ rưỡi.
Quỹ theo dõi chỉ số Solactive Global SuperDividend Index, chọn 100 cổ phiếu quốc tế có lợi tức cao nhất kết hợp với độ biến động vừa phải. Cân đối tỷ lệ của từng cổ phiếu theo cách đều nhau, tránh tập trung vào một số ít nhà phát hành hoặc khu vực cụ thể.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Phân bổ địa lý và ngành nghề
Danh mục phân bổ giữa:
Điểm mạnh
Hạn chế
2. Global X SuperDividend U.S. ETF (DIV) — Tập trung riêng vào thị trường Mỹ
Trong số các quỹ tập trung vào thu nhập đô la chỉ từ cổ phiếu Mỹ, DIV nổi bật với sự cân bằng giữa lợi suất cao và độ biến động thấp. Đưa ra một phương án chiến lược cho những ai muốn ổn định mà không hy sinh dòng tiền.
Quỹ theo dõi chỉ số Indxx SuperDividend U.S. Low Volatility, chọn 50 cổ phiếu Mỹ có tỷ lệ phân phối cao nhất từ khi có dữ liệu, đồng thời có độ biến động thấp hơn so với S&P 500. Sự kết hợp này nhằm đảm bảo thu nhập liên tục ngay cả trong thời kỳ biến động, ưu tiên các ngành phòng thủ.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Cấu trúc ngành nghề
Phân bổ rõ ràng là phòng thủ:
Cấu hình này giảm tiếp xúc với các ngành dễ biến động như công nghệ hoặc bán lẻ tăng trưởng nhanh.
Ưu điểm
Nhược điểm
3. Invesco S&P 500 High Dividend Low Volatility ETF (SPHD) — Cân bằng giữa thu nhập và bảo vệ
Dành cho nhà đầu tư muốn thu nhập ổn định hơn từ danh mục, SPHD cung cấp sự kết hợp hấp dẫn. Tập hợp các cổ phiếu của S&P 500 có lợi nhuận cao và độ biến động thấp, tạo ra sự cân bằng giữa sinh lợi và phòng vệ.
Ra mắt năm 2012, quỹ theo dõi chỉ số S&P 500 Low Volatility High Dividend Index, chọn 50 công ty trong S&P 500 có tỷ lệ phân phối cao nhất và biến động giá thấp nhất. Phương pháp hạn chế tiếp xúc với các ngành cụ thể, giới hạn 25% mỗi ngành, thúc đẩy đa dạng hóa.
Chỉ số chính (tháng 11/2025)
Chiến lược và triết lý
SPHD theo phương pháp smart beta, đánh giá lại danh mục mỗi nửa năm (tháng 1 và tháng 7) để duy trì cân đối mong muốn. Danh mục gồm các tên như Pfizer, Verizon, Altria, Consolidated Edison — các công ty trưởng thành, dòng tiền dự đoán rõ ràng, lịch sử phân phối đáng tin cậy.
Ưu điểm
Nhược điểm
4. iShares Preferred and Income Securities ETF (PFF) — Cổ phiếu ưu đãi như lựa chọn thay thế
Trong số các quỹ cung cấp thu nhập bằng đô la với các khoản thanh toán hàng tháng, PFF nổi bật nhờ đầu tư vào nhóm đặc biệt: cổ phiếu ưu đãi. Ra mắt năm 2007 bởi iShares (BlackRock), là chuẩn mực cho những ai tìm kiếm các khoản thanh toán đều đặn, ổn định, có tính phòng thủ hơn cổ phiếu thường.
Cổ phiếu ưu đãi nằm ở vị trí trung gian giữa trái phiếu vốn chủ sở hữu và nợ: phân phối lợi tức cố định đều đặn (thường hàng tháng) và có độ biến động thấp hơn cổ phiếu thường, mặc dù nhạy cảm hơn với các biến động lãi suất.
Chỉ số chính (tháng 11/2025)
Cấu trúc và chiến lược
PFF theo dõi chỉ số ICE Exchange-Listed Preferred & Hybrid Securities Index, gồm hơn 450 tài sản — chủ yếu là cổ phiếu ưu đãi của các tổ chức tài chính lớn của Mỹ. Các ngành chính:
Sự hiện diện lớn của các ngân hàng như JPMorgan, Bank of America, Wells Fargo phản ánh việc các tổ chức này phát hành cổ phiếu ưu đãi thường xuyên để huy động vốn hiệu quả hơn. Chiến lược thụ động, cân đối định kỳ và đa dạng hóa rộng.
Ưu điểm
Nhược điểm
5. Global X NASDAQ-100 Covered Call ETF (QYLD) — Chiến lược quyền chọn để lợi nhuận cao
Dành cho nhà đầu tư muốn có thu nhập đô la đều đặn hàng tháng và lợi nhuận vượt trội, QYLD là một trong những lựa chọn nổi bật. Quỹ này thực hiện chiến lược bán quyền chọn mua phủ định chỉ số Nasdaq-100, tạo ra cổ tức hàng tháng cao trong khi giới hạn khả năng tăng giá.
Chỉ số chính (tháng 12/2025)
Cơ chế hoạt động
QYLD theo dõi chỉ số Cboe Nasdaq-100 BuyWrite Index, thực hiện hàng tháng chiến lược “covered call”: mua toàn bộ cổ phiếu trong Nasdaq-100 và đồng thời bán quyền chọn mua trên chính chỉ số đó. Các khoản phí thu được phân phối toàn bộ cho nhà đầu tư. Cơ chế này biến độ biến động của thị trường thành dòng tiền liên tục.
Tiếp xúc ngành nghề
Vì theo dõi Nasdaq-100, chủ yếu tập trung vào công nghệ và đổi mới:
Các vị trí chính gồm Apple, Microsoft, NVIDIA, Amazon, Meta.
Ưu điểm
Nhược điểm
6. JPMorgan Equity Premium Income ETF (JEPI) — Chất lượng qua các phái sinh cấu trúc
Trong số các quỹ phổ biến nhất về thu nhập đô la với cổ tức hàng tháng, JEPI nổi bật như một lựa chọn có lợi nhuận cao, rủi ro kiểm soát tốt. Ra mắt năm 2020 bởi JPMorgan, nhanh chóng thu hút hàng tỷ đô la nhờ kết hợp cổ phiếu chất lượng với các phái sinh tạo doanh thu định kỳ.
Chỉ số chính (tháng 10/2025)
Chiến lược hoạt động
JEPI kết hợp hai phương pháp để tạo doanh thu với độ biến động kiểm soát:
Chọn lọc tích cực cổ phiếu S&P 500: Danh mục khoảng 100-150 cổ phiếu có giá trị và độ biến động thấp, ưu tiên các ngành phòng thủ như Y tế, Tiêu dùng thiết yếu, Công nghiệp.
Sử dụng các công cụ phái sinh: Là các quyền chọn bán kiểu call trên S&P 500, tạo ra phí bảo hiểm phân phối hàng tháng cho nhà đầu tư.
Mô hình này cho phép duy trì thu nhập ổn định trong khi giảm tiếp xúc với các rủi ro của thị trường chứng khoán truyền thống.
Cấu trúc ngành nghề
Khác với các quỹ tập trung công nghệ, JEPI ưu tiên các ngành ít biến động hơn trong lịch sử. Các vị trí chính gồm Coca-Cola, AbbVie, UPS, PepsiCo, Progressive, góp phần vào hiệu suất ổn định hơn.
Ưu điểm
Nhược điểm
Các bước thực tế cho nhà đầu tư Brazil
Có nhiều cách để nhà đầu tư Brazil tiếp cận các quỹ ETF này, phân phối cổ tức hàng tháng.
Các sàn quốc tế
Cách tiếp cận trực tiếp nhất là qua các sàn quốc tế cung cấp quyền truy cập vào các sàn Mỹ. Các nền tảng như Interactive Brokers, Nomad, Avenue, Stake và các nền tảng khác cho phép mở tài khoản đô la, chuyển tiền quốc tế và mua các quỹ như SPHD, JEPI hoặc SDIV trực tiếp.
Cổ tức tự động phân phối bằng đô la, có thể tái đầu tư hoặc chuyển đổi. Ưu điểm là nhận lợi nhuận ròng bằng ngoại tệ mạnh, phù hợp để bảo vệ tài sản và xây dựng thu nhập đô la.
BDRs trên B3
Lựa chọn khác là các BDRs (Brazilian Depositary Receipts) của các ETF, chứng chỉ đại diện cho tài sản nước ngoài. Hiện tại, cung cấp còn hạn chế — IVVB11 (bản sao S&P 500) là ví dụ — và chưa có BDRs riêng của các quỹ trả cổ tức hàng tháng như các quỹ Mỹ.
Ngoài ra, cổ tức nhận qua BDRs có thể bị đánh thuế cao hơn và mất thời gian phân phối, làm giảm hiệu quả cho người muốn thu nhập thụ động bằng đô la.
Bổ sung bằng các hoạt động chủ động
Trong khi các quỹ ETF phân phối cổ tức hàng tháng phù hợp cho thu nhập thụ động, nhiều nhà đầu tư còn bổ sung bằng các phương pháp chủ động hơn. Giao dịch phái sinh qua các nền tảng chuyên biệt cho phép dự đoán biến động tăng hoặc giảm của tài sản mà không cần sở hữu chúng, mở rộng cơ hội lợi nhuận.
Hình thức này cho phép kiếm lời cả trong tăng và giảm của thị trường, có hỗ trợ đòn bẩy tài chính làm tăng lợi nhuận (và cũng rủi ro). Kết hợp với các khoản đầu tư cổ tức, chiến lược này có thể tạo ra dòng thu nhập đô la thường xuyên hơn và linh hoạt hơn.
Kết luận: Xây dựng thu nhập đô la
Đối với nhà đầu tư Brazil muốn đô la hóa thu nhập và xây dựng dòng tiền thụ động ổn định, các ETF Mỹ phân phối cổ tức hàng tháng là một lựa chọn thực tế và dễ tiếp cận. Lựa chọn giữa SDIV, DIV, SPHD, PFF, QYLD hay JEPI phụ thuộc vào mức độ rủi ro, mục tiêu lợi nhuận và khung thời gian đầu tư của từng người.
Dù ưu tiên đa dạng toàn cầu (SDIV), ổn định phòng thủ (DIV), SPHD(, cổ phiếu ưu đãi )PFF(, chiến lược quyền chọn lợi suất cao )QYLD( hay quản lý chủ động chất lượng )JEPI, tất cả đều mang lại dòng thu nhập hàng tháng bằng ngoại tệ.
Bước đầu tiên là mở tài khoản tại một sàn quốc tế, nghiên cứu thành phần và lịch sử của từng quỹ, rồi bắt đầu với khoản đầu tư phù hợp với hồ sơ của mình. Với kiên nhẫn và kỷ luật, có thể xây dựng tài sản vững chắc và dòng thu nhập đều đặn bằng đô la.