BOBBOB sang INR:Chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOB/INR: 1 BOB ≈ ₹2.24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOB Thị trường hôm nay

BOB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,220,000,000 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng INR là ₹449,196,240,533.46. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng INR đã tăng ₹1.28, biểu thị mức tăng +130.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng INR là ₹2.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7213.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang INR

2.24+130.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang INR là ₹2.24 INR, với sự thay đổi +130.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BOBBOB/USDT
Giao ngay
$0.02525
+127.37%
logo BOBBOB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02499
+124.93%

The real-time trading price of BOB/USDT Spot is $0.02525, with a 24-hour trading change of +127.37%, BOB/USDT Spot is $0.02525 and +127.37%, and BOB/USDT Perpetual is $0.02499 and +124.93%.

Bảng chuyển đổi BOB sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOB sang INR

logo BOBSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOB
2.24INR
2BOB
4.49INR
3BOB
6.74INR
4BOB
8.99INR
5BOB
11.24INR
6BOB
13.49INR
7BOB
15.74INR
8BOB
17.99INR
9BOB
20.24INR
10BOB
22.49INR
100BOB
224.96INR
500BOB
1,124.84INR
1,000BOB
2,249.69INR
5,000BOB
11,248.49INR
10,000BOB
22,496.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOB
1INR
0.4445BOB
2INR
0.889BOB
3INR
1.33BOB
4INR
1.77BOB
5INR
2.22BOB
6INR
2.66BOB
7INR
3.11BOB
8INR
3.55BOB
9INR
4BOB
10INR
4.44BOB
1,000INR
444.5BOB
5,000INR
2,222.51BOB
10,000INR
4,445.03BOB
50,000INR
22,225.19BOB
100,000INR
44,450.38BOB

Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang INR và INR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $0.03 USD, 1 BOB = €0.02 EUR, 1 BOB = ₹2.25 INR, 1 BOB = Rp415.97 IDR, 1 BOB = $0.03 CAD, 1 BOB = £0.02 GBP, 1 BOB = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5324
logo BTCBTC
0.00005964
logo ETHETH
0.001773
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.53
logo BNBBNB
0.006117
logo SOLSOL
0.03928
logo USDCUSDC
5.56
logo STETHSTETH
0.001782
logo SMARTSMART
1,847.88
logo TRXTRX
19.88
logo DOGEDOGE
36.97
logo ADAADA
12.5
logo BCHBCH
0.009298
logo WBTCWBTC
0.00005975
logo LINKLINK
0.3852

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOB của bạn

Nhập số lượng BOB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide