KavaKAVA sang HKD:Chuyển đổi Kava (KAVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KAVA/HKD: 1 KAVA ≈ $0.8562 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kava chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8562. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,847,663 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng HKD là $7,215,508,008.42. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng HKD đã tăng $0.0534, biểu thị mức tăng +6.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng HKD là $70.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang HKD

$0.8562+6.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang HKD là $0.8562 HKD, với sự thay đổi +6.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.11
+6.53%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.11
+6.59%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.11, with a 24-hour trading change of +6.53%, KAVA/USDT Spot is $0.11 and +6.53%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.11 and +6.59%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KAVA sang HKD

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KAVA
0.85HKD
2KAVA
1.71HKD
3KAVA
2.56HKD
4KAVA
3.42HKD
5KAVA
4.28HKD
6KAVA
5.13HKD
7KAVA
5.99HKD
8KAVA
6.85HKD
9KAVA
7.7HKD
10KAVA
8.56HKD
1,000KAVA
856.29HKD
5,000KAVA
4,281.49HKD
10,000KAVA
8,562.98HKD
50,000KAVA
42,814.91HKD
100,000KAVA
85,629.82HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KAVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1HKD
1.16KAVA
2HKD
2.33KAVA
3HKD
3.5KAVA
4HKD
4.67KAVA
5HKD
5.83KAVA
6HKD
7KAVA
7HKD
8.17KAVA
8HKD
9.34KAVA
9HKD
10.51KAVA
10HKD
11.67KAVA
100HKD
116.78KAVA
500HKD
583.9KAVA
1,000HKD
1,167.81KAVA
5,000HKD
5,839.08KAVA
10,000HKD
11,678.17KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang HKD và HKD sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KAVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.11 USD, 1 KAVA = €0.09 EUR, 1 KAVA = ₹9.9 INR, 1 KAVA = Rp1,835.11 IDR, 1 KAVA = $0.15 CAD, 1 KAVA = £0.08 GBP, 1 KAVA = ฿3.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.03
logo BTCBTC
0.0006941
logo ETHETH
0.01933
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
30.69
logo BNBBNB
0.07213
logo USDCUSDC
64.28
logo SOLSOL
0.4595
logo STETHSTETH
0.01936
logo SMARTSMART
21,229.53
logo TRXTRX
228.45
logo DOGEDOGE
435.37
logo ADAADA
138.35
logo WBTCWBTC
0.0006955
logo BCHBCH
0.1142
logo LINKLINK
4.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kava (KAVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide