Kodiak Thị trường hôm nay
Kodiak đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kodiak chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,232.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,750,000 KDK, tổng vốn hóa thị trường của Kodiak tính bằng IDR là Rp1,539,686,263,296,588.64. Trong 24h qua, giá của Kodiak tính bằng IDR đã tăng Rp135.13, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kodiak tính bằng IDR là Rp9,123.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,852.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDK sang IDR là Rp6,232.32 IDR, với sự thay đổi +2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Kodiak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.3721 | +2.45% |
The real-time trading price of KDK/USDT Spot is $0.3721, with a 24-hour trading change of +2.45%, KDK/USDT Spot is $0.3721 and +2.45%, and KDK/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Kodiak sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi KDK sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1KDK | 6,232.32IDR |
2KDK | 12,464.64IDR |
3KDK | 18,696.96IDR |
4KDK | 24,929.29IDR |
5KDK | 31,161.61IDR |
6KDK | 37,393.93IDR |
7KDK | 43,626.25IDR |
8KDK | 49,858.58IDR |
9KDK | 56,090.9IDR |
10KDK | 62,323.22IDR |
100KDK | 623,232.28IDR |
500KDK | 3,116,161.42IDR |
1,000KDK | 6,232,322.84IDR |
5,000KDK | 31,161,614.22IDR |
10,000KDK | 62,323,228.44IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KDK
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.0001604KDK |
2IDR | 0.0003209KDK |
3IDR | 0.0004813KDK |
4IDR | 0.0006418KDK |
5IDR | 0.0008022KDK |
6IDR | 0.0009627KDK |
7IDR | 0.001123KDK |
8IDR | 0.001283KDK |
9IDR | 0.001444KDK |
10IDR | 0.001604KDK |
1,000,000IDR | 160.45KDK |
5,000,000IDR | 802.26KDK |
10,000,000IDR | 1,604.53KDK |
50,000,000IDR | 8,022.69KDK |
100,000,000IDR | 16,045.38KDK |
Bảng chuyển đổi số tiền KDK sang IDR và IDR sang KDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang KDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kodiak phổ biến
Kodiak | 1 KDK |
|---|---|
$0.38USD | |
€0.32EUR | |
₹33.75INR | |
Rp6,285.92IDR | |
$0.51CAD | |
£0.28GBP | |
฿11.66THB |
Kodiak | 1 KDK |
|---|---|
₽29.28RUB | |
R$2.07BRL | |
د.إ1.38AED | |
₺16.1TRY | |
¥2.63CNY | |
¥58.52JPY | |
$2.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDK = $0.38 USD, 1 KDK = €0.32 EUR, 1 KDK = ₹33.75 INR, 1 KDK = Rp6,285.92 IDR, 1 KDK = $0.51 CAD, 1 KDK = £0.28 GBP, 1 KDK = ฿11.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TOMI chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002912 | |
0.0000003363 | |
0.00001004 | |
0.02986 | |
0.00003549 | |
0.01587 | |
0.02983 | |
0.0002409 |
4.57 | |
247.45 | |
0.1071 | |
0.00001005 | |
0.2372 | |
0.08378 | |
0.00004932 | |
0.0000003369 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kodiak (KDK) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng KDK của bạn
Nhập số lượng KDK của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kodiak hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kodiak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kodiak sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kodiak sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kodiak sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kodiak sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kodiak sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kodiak (KDK)
Phân Tích Sâu Gate Launchpad: Làm Thế Nào Để Nắm Bắt Phần Thưởng Sớm Thông Qua Cơ Chế Mở Khóa Một Lần?
Một phân phối token không cần chờ đợi lâu—hơn 3.000.000 KDK đã được phân bổ đầy đủ cho người tham gia ngay sau khi kết thúc đăng ký. Đây chính là trải nghiệm đổi mới mà vòng thứ năm của Gate Launchpad mang lại.
Mở khóa đặc quyền VIP Gate: Khám phá Sự kiện Bao Lì Xì Năm Mới 2026 và Ưu Đãi Thành Viên Cao Cấp
Sự kiện “Mưa lì xì đón năm mới Gate VIP 2026” đã chính thức khởi động, với tổng giải thưởng lên đến 85.714 KDK và 200.000 CYS.
Kodiak (KDK) là gì? Phân tích chuyên sâu về token KDK và tổng quan toàn diện dữ liệu Gate Launchpad Giai đoạn 5
Kodiak không chỉ đơn thuần là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX); nền tảng này được định vị là một hệ sinh thái thanh khoản phi tập trung tích hợp theo chiều dọc, nhằm hỗ trợ toàn bộ vòng đời của tài chính phi tập trung (DeFi).