Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫131.26T , đã thay đổi +1.66% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫208.71B, đã thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫5,062,268.27 | +13.16% | ₫76.34B | ₫76.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫927,158.26 | +6.20% | ₫90.46B | ₫8.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,212.17 | +4.98% | ₫4.10B | ₫3.47T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125,487.21 | +5.47% | ₫799.07M | ₫2.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫111,649.81 | +3.52% | ₫12.60B | ₫2.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,725.64 | -0.55% | ₫9.43B | ₫1.24T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫99.10 | +4.85% | ₫331.25M | ₫713.56B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫269,036.98 | +0.18% | ₫6.91B | ₫674.80B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,662.54 | -0.15% | ₫1.01B | ₫622.38B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫322.69 | +4.89% | ₫983.96M | ₫429.03B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫41.43 | +4.75% | ₫600.53M | ₫414.32B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,546.45 | +2.96% | ₫2.34B | ₫114.59B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫23.81 | +1.60% | ₫341.09M | ₫14.42B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫100.18 | +0.21% | ₫794.39M | ₫13.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫13.16 | -2.69% | ₫333.98M | ₫7.41B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫9.94 | -0.29% | ₫331.73M | ₫4.97B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫35,007,288.42 | -- | -- | ₫34.22T | Chi tiết | ||
| ₫5,938.38 | +4.73% | ₫305.02M | ₫591.85B | Chi tiết | ||
| ₫876,984.50 | -0.02% | ₫199.54M | ₫523.84B | Chi tiết | ||
| ₫775.87 | +3.07% | ₫39.22M | ₫318.85B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
28 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%